Bản dịch của từ Forayed trong tiếng Việt
Forayed

Forayed (Verb)
Many students forayed into social media marketing for their projects.
Nhiều sinh viên đã thử nghiệm tiếp thị trên mạng xã hội cho dự án.
Few people forayed into public speaking due to fear of rejection.
Rất ít người dám thử sức với việc nói trước công chúng vì sợ bị từ chối.
Have you forayed into volunteering at local charities this year?
Bạn đã thử sức với việc tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương năm nay chưa?
Dạng động từ của Forayed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foraying |
Forayed (Noun Countable)
My forayed into social media marketing was very successful last year.
Cuộc thử nghiệm của tôi vào tiếp thị truyền thông xã hội rất thành công năm ngoái.
Many people have not forayed into community service projects recently.
Nhiều người gần đây chưa tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng.
Have you ever forayed into organizing social events for your school?
Bạn đã bao giờ thử nghiệm tổ chức các sự kiện xã hội cho trường chưa?
Họ từ
Từ “forayed” là dạng quá khứ của động từ “foray”, có nghĩa là thực hiện một cuộc đột kích hoặc cuộc tấn công ngắn, thường nhằm khám phá hoặc chiếm đoạt. Trong tiếng Anh Mỹ, "foray" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh quân sự hoặc trong các lĩnh vực như kinh doanh để chỉ sự xâm nhập vào một lĩnh vực mới. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng thường phổ biến hơn trong bối cảnh văn học. Phát âm trong tiếng Anh Anh và Mỹ có sự khác biệt tinh tế, với trọng âm có thể thay đổi.
Từ "forayed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "forer", xuất phát từ từ "fora", có nghĩa là "đâm vào" hoặc "xâm nhập". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những cuộc tấn công nhỏ của quân đội nhằm xâm nhập hoặc tìm hiểu thông tin trên lãnh thổ của kẻ thù. Hiện nay, "forayed" được sử dụng để chỉ hành động khám phá hoặc thử nghiệm một lĩnh vực mới, phản ánh hành động xâm nhập và tìm kiếm.
Từ "forayed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà từ vựng thường được yêu cầu phải phổ thông hơn. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh học thuật và văn chương, thường miêu tả hành động khám phá hoặc thâm nhập vào một lĩnh vực mới. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết về nghiên cứu, văn hóa, và nghệ thuật, nhấn mạnh sự khám phá và tìm tòi.