Bản dịch của từ Forays trong tiếng Việt

Forays

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forays (Noun)

fˈɔɹeɪz
fˈɔɹeɪz
01

Tấn công bất ngờ hoặc xâm nhập vào lãnh thổ của kẻ thù, đặc biệt là để đạt được thứ gì đó; một cuộc đột kích.

Sudden attack or incursion into enemy territory especially to obtain something a raid.

Ví dụ

The group made forays into the city to distribute food supplies.

Nhóm đã thực hiện các cuộc tấn công vào thành phố để phân phát thực phẩm.

They did not plan forays into other neighborhoods without permission.

Họ không lên kế hoạch cho các cuộc tấn công vào các khu phố khác mà không có sự cho phép.

Did the volunteers conduct forays to help the homeless last winter?

Các tình nguyện viên có thực hiện các cuộc tấn công để giúp người vô gia cư vào mùa đông năm ngoái không?

Dạng danh từ của Forays (Noun)

SingularPlural

Foray

Forays

Forays (Verb)

ˈfɔ.reɪz
ˈfɔ.reɪz
01

Thực hiện hoặc tiếp tục đột phá.

Make or go on a foray.

Ví dụ

Many students foray into social issues during their IELTS speaking test.

Nhiều học sinh tham gia vào các vấn đề xã hội trong bài thi IELTS.

Students do not foray into politics for their IELTS writing task.

Học sinh không tham gia vào chính trị cho bài viết IELTS.

Do students often foray into social topics in their essays?

Có phải học sinh thường tham gia vào các chủ đề xã hội trong bài luận không?

Dạng động từ của Forays (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Foray

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Foraying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forays/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forays

Không có idiom phù hợp