Bản dịch của từ Forays trong tiếng Việt
Forays

Forays (Noun)
The group made forays into the city to distribute food supplies.
Nhóm đã thực hiện các cuộc tấn công vào thành phố để phân phát thực phẩm.
They did not plan forays into other neighborhoods without permission.
Họ không lên kế hoạch cho các cuộc tấn công vào các khu phố khác mà không có sự cho phép.
Did the volunteers conduct forays to help the homeless last winter?
Các tình nguyện viên có thực hiện các cuộc tấn công để giúp người vô gia cư vào mùa đông năm ngoái không?
Dạng danh từ của Forays (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foray | Forays |
Forays (Verb)
Many students foray into social issues during their IELTS speaking test.
Nhiều học sinh tham gia vào các vấn đề xã hội trong bài thi IELTS.
Students do not foray into politics for their IELTS writing task.
Học sinh không tham gia vào chính trị cho bài viết IELTS.
Do students often foray into social topics in their essays?
Có phải học sinh thường tham gia vào các chủ đề xã hội trong bài luận không?
Dạng động từ của Forays (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foraying |
Họ từ
Từ "forays" (danh từ số nhiều) có nghĩa là những cuộc tấn công tạm thời vào một khu vực hoặc lĩnh vực không quen thuộc nhằm khám phá hoặc tìm kiếm cơ hội. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những nỗ lực thăm dò trong các lĩnh vực kinh doanh, văn học hoặc nghiên cứu. Phân biệt với tiếng Anh Anh, từ "foray" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, thường liên quan đến việc bắt đầu tham gia vào một lĩnh vực mới.
Từ "foray" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "forer", có nghĩa là "đi vào" hoặc "tấn công". Từ này xuất phát từ chữ gốc Latinh "forare", nghĩa là "đục" hoặc "xuyên qua". Lịch sử từ này liên quan đến việc thực hiện những cuộc xâm nhập ngắn hạn, đặc biệt trong bối cảnh quân sự hoặc thám hiểm. Trong ngữ cảnh hiện tại, "forays" chỉ những nỗ lực hoặc dạo chơi ngắn hạn vào một lĩnh vực mới, cho thấy sự kết nối giữa hành động xâm nhập và khám phá.
Từ "forays" thường ít xuất hiện trong tài liệu IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bối cảnh viết luận và thảo luận liên quan đến nghiên cứu hoặc khám phá. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Listening và Reading, liên quan đến nội dung về khám phá hoặc nghiên cứu. Trong các tình huống thông dụng, "forays" thường được sử dụng để chỉ những nỗ lực tạm thời, như trong việc khám phá ý tưởng mới hoặc thăm dò lĩnh vực chưa quen thuộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp