Bản dịch của từ Force trong tiếng Việt

Force

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Force(Noun Countable)

fɔːs
fɔːrs
01

Lực lượng.

Force.

Ví dụ

Force(Noun)

fɔːs
fɔːrs
01

Sự tác động mạnh mẽ, áp lực, ảnh hưởng.

Strong impact, pressure, influence.

Ví dụ
02

Sức mạnh hoặc sức mạnh tinh thần hoặc đạo đức.

Mental or moral strength or power.

Ví dụ
03

Một thác nước.

A waterfall.

Ví dụ
04

Sức mạnh hoặc năng lượng như một thuộc tính của hành động hoặc chuyển động thể chất.

Strength or energy as an attribute of physical action or movement.

Ví dụ
05

Ép buộc hoặc ép buộc, đặc biệt là sử dụng hoặc đe dọa bạo lực.

Coercion or compulsion, especially with the use or threat of violence.

Ví dụ
06

Một cơ quan có tổ chức gồm quân nhân hoặc cảnh sát.

An organized body of military personnel or police.

Ví dụ

Dạng danh từ của Force (Noun)

SingularPlural

Force

Forces

Force(Verb)

fɔːs
fɔːrs
01

Dùng vũ lực đối với, ép buộc ai làm gì.

Using force against or forcing someone to do something.

Ví dụ
02

Khiến (ai đó) làm điều gì đó trái với ý muốn của họ.

Make (someone) do something against their will.

Ví dụ
03

Tìm đường đi qua hoặc vào bằng sức mạnh thể chất; dùng vũ lực phá vỡ.

Make a way through or into by physical strength; break open by force.

Ví dụ

Dạng động từ của Force (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Force

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forcing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ