Bản dịch của từ Forced trong tiếng Việt
Forced

Forced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lực.
Simple past and past participle of force.
The government forced people to evacuate during the flood in 2022.
Chính phủ đã buộc mọi người sơ tán trong trận lũ năm 2022.
They did not force anyone to participate in the social survey.
Họ không buộc ai tham gia cuộc khảo sát xã hội.
Did the police force the crowd to disperse during the protest?
Cảnh sát có buộc đám đông giải tán trong cuộc biểu tình không?
Dạng động từ của Forced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Force |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forcing |
Họ từ
"Forced" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị ép buộc hoặc không tự nguyện. Từ này thường được sử dụng để chỉ các tình huống mà hành động hoặc quyết định không xuất phát từ ý muốn tự giác của cá nhân, mà bị áp lực từ bên ngoài. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "forced" với cách phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể diễn đạt sự ép buộc bằng các từ ngữ khác như "coerced".
Từ "forced" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "forzare", có nghĩa là "ép buộc" hoặc "đẩy mạnh". Về lịch sử, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 thông qua tiếng Pháp. Sự phát triển nghĩa của từ "forced" gắn liền với hành động cưỡng chế hoặc chi phối ý chí, thể hiện sức mạnh hay quyền lực vượt trội. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả sự ép buộc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tình cảm đến vật lý.
Từ "forced" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh viết và nói, khi thảo luận về các tình huống nhân văn hoặc áp lực xã hội. Trong các bài luận, từ này thường liên quan đến việc mô tả áp lực buộc con người phải hành xử theo một cách nhất định. Ngoài ra, "forced" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và tâm lý học, khi nói về hành vi hoặc quyết định không hoàn toàn tự nguyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



