Bản dịch của từ Forecourt trong tiếng Việt
Forecourt

Forecourt (Noun)
The forecourt of the library was busy with students studying.
Khu vực trước thư viện rất đông sinh viên đang học.
The forecourt does not have enough seating for everyone.
Khu vực trước không có đủ chỗ ngồi cho mọi người.
Is the forecourt of the school safe for children to play?
Khu vực trước trường có an toàn cho trẻ em chơi không?
The forecourt area is crucial for tennis players during matches.
Khu vực forecourt rất quan trọng cho các tay vợt trong trận đấu.
Players do not often practice in the forecourt zone.
Các tay vợt không thường xuyên luyện tập ở khu vực forecourt.
Is the forecourt used for training in tennis academies?
Khu vực forecourt có được sử dụng để tập luyện ở các học viện tennis không?
Từ "forecourt" chỉ khu vực trước một tòa nhà, thường được sử dụng để chỉ không gian bên ngoài của các cửa hàng, nhà hàng hoặc địa điểm công cộng. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh của các bãi đỗ xe trước cửa hàng. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "front yard" hoặc "entry area". Sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh địa lý.
Từ "forecourt" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "forcett", kết hợp giữa tiền tố "for-" có nghĩa là "trước" và từ "court" xuất phát từ tiếng Latin "cohors", chỉ không gian mở hoặc sân. Trong lịch sử, "forecourt" được sử dụng để chỉ khu vực trước các tòa nhà lớn như nhà thờ hay cung điện, nơi diễn ra các hoạt động xã hội hoặc chính trị. Ngày nay, từ này thường chỉ khu vực trước của một tòa nhà hoặc cơ sở kinh doanh, giữ vai trò quan trọng trong việc hình thành ấn tượng đầu tiên cho khách.
Từ "forecourt" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài nghe và bài đọc, liên quan đến các chủ đề về kiến trúc hoặc giao thông. Trong thực tế, từ này thường được sử dụng để chỉ không gian trước một tòa nhà, như trạm xăng hoặc cửa hàng. Tình huống phổ biến cho từ này bao gồm mô tả khu vực chờ đợi hoặc tiếp đón khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp