Bản dịch của từ Forecourt trong tiếng Việt

Forecourt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forecourt (Noun)

fˈoʊɹkoʊɹt
fˈoʊɹkoʊɹt
01

Một khu vực trống phía trước một tòa nhà lớn hoặc trạm xăng.

An open area in front of a large building or petrol station.

Ví dụ

The forecourt of the library was busy with students studying.

Khu vực trước thư viện rất đông sinh viên đang học.

The forecourt does not have enough seating for everyone.

Khu vực trước không có đủ chỗ ngồi cho mọi người.

Is the forecourt of the school safe for children to play?

Khu vực trước trường có an toàn cho trẻ em chơi không?

02

Phần sân giữa đường giao cầu và lưới.

The part of the court between the service line and the net.

Ví dụ

The forecourt area is crucial for tennis players during matches.

Khu vực forecourt rất quan trọng cho các tay vợt trong trận đấu.

Players do not often practice in the forecourt zone.

Các tay vợt không thường xuyên luyện tập ở khu vực forecourt.

Is the forecourt used for training in tennis academies?

Khu vực forecourt có được sử dụng để tập luyện ở các học viện tennis không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forecourt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forecourt

Không có idiom phù hợp