Bản dịch của từ Foreshortening trong tiếng Việt

Foreshortening

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreshortening (Noun)

fɔɹʃˈɔɹtɨŋ
fɔɹʃˈɔɹtɨŋ
01

Hiệu ứng hình ảnh của một vật thể hoặc hình vẽ bị nén theo chiều sâu khi được thể hiện trong phối cảnh.

The visual effect of an object or figure appearing compressed in the depth dimension when represented in perspective.

Ví dụ

The artist used foreshortening to create depth in his social painting.

Nghệ sĩ đã sử dụng sự rút ngắn để tạo chiều sâu trong bức tranh xã hội.

Many students do not understand foreshortening in their art classes.

Nhiều sinh viên không hiểu sự rút ngắn trong các lớp nghệ thuật.

Why is foreshortening important in social art representation?

Tại sao sự rút ngắn lại quan trọng trong việc đại diện nghệ thuật xã hội?

Foreshortening (Verb)

fɔɹʃˈɔɹtɨŋ
fɔɹʃˈɔɹtɨŋ
01

Mô tả hoặc thể hiện ở quy mô thu nhỏ.

Depict or to represent in reduced scale.

Ví dụ

The artist foreshortened the community's struggles in her powerful mural.

Nghệ sĩ đã miêu tả những khó khăn của cộng đồng trong bức tranh tường mạnh mẽ.

They did not foreshorten the impact of poverty in their report.

Họ không giảm thiểu tác động của nghèo đói trong báo cáo của mình.

How did the documentary foreshorten the effects of climate change?

Phim tài liệu đã giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu như thế nào?

Dạng động từ của Foreshortening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Foreshorten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Foreshortened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Foreshortened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Foreshortens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Foreshortening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreshortening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreshortening

Không có idiom phù hợp