Bản dịch của từ Foreshortening trong tiếng Việt
Foreshortening

Foreshortening (Noun)
The artist used foreshortening to create depth in his social painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng sự rút ngắn để tạo chiều sâu trong bức tranh xã hội.
Many students do not understand foreshortening in their art classes.
Nhiều sinh viên không hiểu sự rút ngắn trong các lớp nghệ thuật.
Why is foreshortening important in social art representation?
Tại sao sự rút ngắn lại quan trọng trong việc đại diện nghệ thuật xã hội?
Foreshortening (Verb)
The artist foreshortened the community's struggles in her powerful mural.
Nghệ sĩ đã miêu tả những khó khăn của cộng đồng trong bức tranh tường mạnh mẽ.
They did not foreshorten the impact of poverty in their report.
Họ không giảm thiểu tác động của nghèo đói trong báo cáo của mình.
How did the documentary foreshorten the effects of climate change?
Phim tài liệu đã giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu như thế nào?
Dạng động từ của Foreshortening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foreshorten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foreshortened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foreshortened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foreshortens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foreshortening |
Họ từ
Từ "foreshortening" chỉ hiện tượng kỹ thuật trong nghệ thuật và đồ họa, nơi mà chiều dài của các đối tượng được rút ngắn lại nhằm tạo cảm giác chiều sâu và chuyển động. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với cách sử dụng trong cả tiếng Anh và tiếng Anh Anh không có khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các tác phẩm nghệ thuật và thiết kế mỹ thuật nhiều hơn.
Từ "foreshortening" xuất phát từ tiếng Latin "fortis", có nghĩa là "mạnh" và "cortus", có nghĩa là "ngắn". Trong nghệ thuật, thuật ngữ này mô tả kỹ thuật tạo cảm giác chiều sâu bằng cách giảm chiều dài của các đối tượng trong không gian ba chiều, nhằm thể hiện sự tương phản với chiều dài thực tế. Kỹ thuật này đã được sử dụng từ thời Phục hưng và vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo cảm giác thể tích và chuyển động trong hình ảnh nghệ thuật hiện đại.
Từ "foreshortening" xuất hiện với tần suất khan hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người trình bày thường thảo luận về nghệ thuật hoặc các khái niệm liên quan đến hình ảnh. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong mỹ thuật và lý thuyết nghệ thuật để mô tả kỹ thuật giảm bớt chiều dài của đối tượng trong không gian để tạo hiệu ứng 3 chiều. Sự sử dụng hạn chế của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày cho thấy nó thường được xem là một thuật ngữ chuyên ngành.