Bản dịch của từ Forests trong tiếng Việt
Forests

Forests (Noun)
Số nhiều của rừng.
Plural of forest.
Forests provide habitats for diverse wildlife species.
Rừng cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật hoang dã.
Deforestation is causing a decline in the number of forests worldwide.
Phá rừng đang gây suy giảm về số lượng rừng trên toàn thế giới.
Are forests essential for maintaining ecological balance in urban areas?
Rừng có quan trọng để duy trì cân bằng sinh thái ở khu vực đô thị không?
Dạng danh từ của Forests (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Forest | Forests |
Họ từ
Rừng là hệ sinh thái phức tạp, chủ yếu bao gồm cây cối mà còn có sự đa dạng sinh học về động thực vật và vi sinh vật. Trong tiếng Anh, từ "forests" được sử dụng đồng đều giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và bảo tồn, khái niệm rừng có thể mang những ý nghĩa khác nhau, phản ánh sự quan tâm đến bảo vệ môi trường và tài nguyên tự nhiên của từng khu vực.
Từ "forests" có nguồn gốc từ tiếng Latin "foresta", có nghĩa là "rừng". Trong thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này được dùng để chỉ các khu vực đất đai bị hạn chế, thường thuộc sở hữu của triều đình, nơi bảo vệ động vật hoang dã và nguồn gỗ. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ khái niệm này đến việc chỉ các khu vực cây cối rậm rạp ngày nay phản ánh sự thay đổi trong nhận thức và giá trị về môi trường tự nhiên.
Từ "forests" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi các chủ đề liên quan đến môi trường và sinh thái được thảo luận. Trong phần Writing, thí sinh có thể gặp câu hỏi về tác động của rừng đối với khí hậu và đa dạng sinh học, trong khi Speaking thường đề cập đến vai trò của rừng trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, "forests" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu sinh thái và bảo tồn, liên quan đến ý nghĩa bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



