Bản dịch của từ Forests trong tiếng Việt
Forests
Noun [U/C]
Forests (Noun)
fˈɔɹəss
fˈɔɹəs
01
Số nhiều của rừng.
Plural of forest.
Ví dụ
Forests provide habitats for diverse wildlife species.
Rừng cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật hoang dã.
Deforestation is causing a decline in the number of forests worldwide.
Phá rừng đang gây suy giảm về số lượng rừng trên toàn thế giới.
Are forests essential for maintaining ecological balance in urban areas?
Rừng có quan trọng để duy trì cân bằng sinh thái ở khu vực đô thị không?
Dạng danh từ của Forests (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Forest | Forests |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] are cut down to serve multiple purposes such as farming, cattle grazing and commercial logging [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] With narrowed floods and droughts have taken place more often, damaging the agriculture, the economy and other important sectors of this country [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
[...] This, as a result, would re-establish cover and ensure the stability of wildlife habitats [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] For example, in Brazil, a major part of are cleared to build more houses for citizens, which not only endangers wildlife but also puts human civilization at higher risk of natural disasters [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
Idiom with Forests
Không có idiom phù hợp