Bản dịch của từ Formal contract trong tiếng Việt

Formal contract

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formal contract (Noun)

fˈɔɹməl kˈɑntɹˌækt
fˈɔɹməl kˈɑntɹˌækt
01

Một thỏa thuận có tính ràng buộc về mặt pháp lý giữa các bên, được tài liệu hóa và tuân theo các yêu cầu thủ tục cụ thể.

A legally binding agreement between parties that is documented and follows specific procedural requirements.

Ví dụ

The formal contract was signed by both parties last Friday.

Hợp đồng chính thức đã được cả hai bên ký vào thứ Sáu tuần trước.

They did not create a formal contract for their agreement.

Họ đã không tạo ra hợp đồng chính thức cho thỏa thuận của mình.

Is this formal contract legally binding in our state?

Hợp đồng chính thức này có ràng buộc pháp lý ở bang của chúng ta không?

The formal contract was signed by both parties last week.

Hợp đồng chính thức đã được cả hai bên ký tuần trước.

They did not create a formal contract for their agreement.

Họ đã không tạo ra một hợp đồng chính thức cho thỏa thuận của mình.

02

Một hợp đồng tuân theo các hình thức pháp lý và có thể được thi hành theo pháp luật.

A contract that adheres to legal formalities and is enforceable by law.

Ví dụ

The formal contract between Sarah and the landlord protects her rights.

Hợp đồng chính thức giữa Sarah và chủ nhà bảo vệ quyền lợi của cô.

This agreement is not a formal contract; it lacks legal requirements.

Thỏa thuận này không phải là hợp đồng chính thức; nó thiếu yêu cầu pháp lý.

Is this formal contract valid in the state of California?

Hợp đồng chính thức này có hợp lệ ở bang California không?

A formal contract was signed between the city and the developers.

Một hợp đồng chính thức đã được ký giữa thành phố và các nhà phát triển.

The neighbors did not create a formal contract for their agreement.

Các hàng xóm không tạo ra hợp đồng chính thức cho thỏa thuận của họ.

03

Một tài liệu phác thảo các điều khoản và điều kiện theo đó hai hoặc nhiều bên đồng ý giao dịch với nhau.

A document that outlines the terms and conditions under which two or more parties agree to do business with each other.

Ví dụ

The formal contract was signed by both parties last Friday.

Hợp đồng chính thức đã được hai bên ký vào thứ Sáu tuần trước.

They did not create a formal contract for their business arrangement.

Họ đã không tạo ra hợp đồng chính thức cho thỏa thuận kinh doanh.

Is a formal contract necessary for small social events?

Có cần hợp đồng chính thức cho các sự kiện xã hội nhỏ không?

The formal contract was signed by the city council and the developers.

Hợp đồng chính thức đã được ký bởi hội đồng thành phố và các nhà phát triển.

The formal contract does not include any hidden fees or charges.

Hợp đồng chính thức không bao gồm bất kỳ khoản phí hoặc chi phí ẩn nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/formal contract/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formal contract

Không có idiom phù hợp