Bản dịch của từ Formulate a theory trong tiếng Việt
Formulate a theory

Formulate a theory (Verb)
Để tạo ra hoặc thiết lập một cách có phương pháp một ý tưởng hoặc lý thuyết.
To create or devise methodically an idea or theory.
Scientists formulate a theory about climate change every year.
Các nhà khoa học xây dựng lý thuyết về biến đổi khí hậu mỗi năm.
Researchers do not formulate a theory without sufficient evidence.
Các nhà nghiên cứu không xây dựng lý thuyết mà không có bằng chứng đầy đủ.
How do sociologists formulate a theory of social behavior?
Các nhà xã hội học xây dựng lý thuyết về hành vi xã hội như thế nào?
Để diễn đạt điều gì đó một cách có hệ thống.
To express something in a systematic way.
Researchers formulate a theory about social media's impact on youth behavior.
Các nhà nghiên cứu xây dựng một lý thuyết về tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.
They do not formulate a theory without sufficient evidence from surveys.
Họ không xây dựng lý thuyết mà không có đủ bằng chứng từ khảo sát.
Do experts formulate a theory on social inequality in their reports?
Liệu các chuyên gia có xây dựng lý thuyết về bất bình đẳng xã hội trong các báo cáo của họ không?
Researchers formulate a theory about social media's impact on youth behavior.
Các nhà nghiên cứu xây dựng một lý thuyết về tác động của mạng xã hội đến hành vi của giới trẻ.
They do not formulate a theory without sufficient evidence from surveys.
Họ không xây dựng lý thuyết mà không có bằng chứng đủ từ các cuộc khảo sát.
Can you formulate a theory about why people prefer online communication?
Bạn có thể xây dựng một lý thuyết về lý do mọi người thích giao tiếp trực tuyến không?
"Formulate a theory" là cụm từ chỉ việc xây dựng một giả thuyết có hệ thống dựa trên bằng chứng hoặc các nguyên tắc logic. Trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, việc này bao gồm việc tổng hợp dữ liệu, phân tích và đưa ra các kết luận nhằm giải thích một hiện tượng. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do sự biến đổi trong âm điệu và nhấn âm giữa hai phiên bản.