Bản dịch của từ Formulate a theory trong tiếng Việt

Formulate a theory

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formulate a theory (Verb)

fˈɔɹmjəlˌeɪt ə θˈɪɹi
fˈɔɹmjəlˌeɪt ə θˈɪɹi
01

Để tạo ra hoặc thiết lập một cách có phương pháp một ý tưởng hoặc lý thuyết.

To create or devise methodically an idea or theory.

Ví dụ

Scientists formulate a theory about climate change every year.

Các nhà khoa học xây dựng lý thuyết về biến đổi khí hậu mỗi năm.

Researchers do not formulate a theory without sufficient evidence.

Các nhà nghiên cứu không xây dựng lý thuyết mà không có bằng chứng đầy đủ.

How do sociologists formulate a theory of social behavior?

Các nhà xã hội học xây dựng lý thuyết về hành vi xã hội như thế nào?

02

Để diễn đạt điều gì đó một cách có hệ thống.

To express something in a systematic way.

Ví dụ

Researchers formulate a theory about social media's impact on youth behavior.

Các nhà nghiên cứu xây dựng một lý thuyết về tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.

They do not formulate a theory without sufficient evidence from surveys.

Họ không xây dựng lý thuyết mà không có đủ bằng chứng từ khảo sát.

Do experts formulate a theory on social inequality in their reports?

Liệu các chuyên gia có xây dựng lý thuyết về bất bình đẳng xã hội trong các báo cáo của họ không?

03

Để chuẩn bị hoặc đưa ra một tuyên bố hoặc kế hoạch.

To prepare or come up with a statement or plan.

Ví dụ

Researchers formulate a theory about social media's impact on youth behavior.

Các nhà nghiên cứu xây dựng một lý thuyết về tác động của mạng xã hội đến hành vi của giới trẻ.

They do not formulate a theory without sufficient evidence from surveys.

Họ không xây dựng lý thuyết mà không có bằng chứng đủ từ các cuộc khảo sát.

Can you formulate a theory about why people prefer online communication?

Bạn có thể xây dựng một lý thuyết về lý do mọi người thích giao tiếp trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/formulate a theory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formulate a theory

Không có idiom phù hợp