Bản dịch của từ Formulate a theory trong tiếng Việt
Formulate a theory
Formulate a theory (Verb)
Để tạo ra hoặc thiết lập một cách có phương pháp một ý tưởng hoặc lý thuyết.
To create or devise methodically an idea or theory.
Để diễn đạt điều gì đó một cách có hệ thống.
To express something in a systematic way.
"Formulate a theory" là cụm từ chỉ việc xây dựng một giả thuyết có hệ thống dựa trên bằng chứng hoặc các nguyên tắc logic. Trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, việc này bao gồm việc tổng hợp dữ liệu, phân tích và đưa ra các kết luận nhằm giải thích một hiện tượng. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do sự biến đổi trong âm điệu và nhấn âm giữa hai phiên bản.