Bản dịch của từ Fortified trong tiếng Việt
Fortified
Fortified (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của củng cố.
Simple past and past participle of fortify.
The community fortified its parks to encourage social interactions in 2022.
Cộng đồng đã củng cố các công viên để khuyến khích giao lưu xã hội vào năm 2022.
They did not fortify the local center, leading to fewer community events.
Họ đã không củng cố trung tâm địa phương, dẫn đến ít sự kiện cộng đồng hơn.
Did the city fortify its neighborhoods against social unrest last year?
Thành phố đã củng cố các khu phố của mình để chống lại sự bất ổn xã hội năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Fortified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fortify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fortified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fortified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fortifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fortifying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp