Bản dịch của từ Fortified trong tiếng Việt
Fortified

Fortified (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của củng cố.
Simple past and past participle of fortify.
The community fortified its parks to encourage social interactions in 2022.
Cộng đồng đã củng cố các công viên để khuyến khích giao lưu xã hội vào năm 2022.
They did not fortify the local center, leading to fewer community events.
Họ đã không củng cố trung tâm địa phương, dẫn đến ít sự kiện cộng đồng hơn.
Did the city fortify its neighborhoods against social unrest last year?
Thành phố đã củng cố các khu phố của mình để chống lại sự bất ổn xã hội năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Fortified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fortify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fortified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fortified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fortifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fortifying |
Họ từ
Từ "fortified" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đã được tăng cường hoặc củng cố, thường dùng để chỉ sản phẩm thực phẩm được bổ sung vitamin và khoáng chất nhằm nâng cao giá trị dinh dưỡng. Trong tiếng Anh Anh, "fortified" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, như "fortified cereals". Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu là về cách phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu là giống nhau.
Từ "fortified" có nguồn gốc từ động từ Latin "fortificare", trong đó "fortis" có nghĩa là "mạnh mẽ" và "facere" nghĩa là "làm". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thường chỉ hành động củng cố hoặc bảo vệ một vị trí trước những mối đe dọa. Kết nối với nghĩa hiện tại, "fortified" không chỉ phản ánh việc gia cố về mặt vật lý mà còn ám chỉ sự tăng cường, như trong thực phẩm được bổ sung chất dinh dưỡng.
Từ "fortified" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, nơi thường có các chủ đề về dinh dưỡng hoặc sức khỏe. Trong viễn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và quân sự, ám chỉ việc tăng cường cấu trúc hoặc phòng ngự. Ngoài ra, nó cũng có thể đề cập đến thực phẩm được bổ sung vitamin hoặc khoáng chất nhằm nâng cao giá trị dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp