Bản dịch của từ Fortune cookie trong tiếng Việt

Fortune cookie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fortune cookie (Noun)

fˈɔɹtʃən kˈʊki
fˈɔɹtʃən kˈʊki
01

Một loại bánh quy có chứa một mảnh giấy với lời tiên tri hoặc lời khuyên, thường được phục vụ tại các nhà hàng trung quốc.

A cookie that contains a piece of paper with a prophecy or advice often served at chinese restaurants.

Ví dụ

I found a fortune cookie with wise advice at the restaurant.

Tôi tìm thấy một bánh quy may mắn với lời khuyên tại nhà hàng.

No one ate the fortune cookie that night at the party.

Không ai ăn bánh quy may mắn tối đó tại bữa tiệc.

Did you open your fortune cookie after dinner at Golden Dragon?

Bạn đã mở bánh quy may mắn của mình sau bữa tối tại Golden Dragon chưa?

02

Một phép ẩn dụ cho sự mong đợi may mắn hoặc vận may dựa trên cơ hội.

A metaphor for expecting good luck or fortune based on chance.

Ví dụ

She opened a fortune cookie and smiled at the message inside.

Cô ấy mở một chiếc bánh quy may mắn và cười với thông điệp bên trong.

He didn't believe in fortune cookies or their predictions at all.

Anh ấy không tin vào bánh quy may mắn hay những dự đoán của chúng.

Did you find your fortune cookie message interesting during dinner?

Bạn có thấy thông điệp bánh quy may mắn của mình thú vị trong bữa tối không?

03

Một vật tượng trưng cho hy vọng hoặc sự hướng dẫn.

An object symbolizing hope or guidance.

Ví dụ

The fortune cookie gave me hope for a better future.

Bánh quy dự đoán mang lại cho tôi hy vọng về tương lai tốt đẹp.

The fortune cookie did not offer any useful guidance today.

Bánh quy dự đoán hôm nay không đưa ra bất kỳ hướng dẫn hữu ích nào.

Did the fortune cookie provide you with any helpful advice?

Bánh quy dự đoán có cung cấp cho bạn bất kỳ lời khuyên hữu ích nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fortune cookie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fortune cookie

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.