Bản dịch của từ Forward invention trong tiếng Việt

Forward invention

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forward invention(Noun)

fˈɔɹwɚd ˌɪnvˈɛnʃən
fˈɔɹwɚd ˌɪnvˈɛnʃən
01

Một sản phẩm, ý tưởng hoặc phương pháp mới được nghĩ ra như một giải pháp cho một vấn đề.

A new product, idea, or method conceived as a solution to a problem.

Ví dụ
02

Hành động tạo ra điều gì đó mới, đặc biệt trong một bối cảnh thực tiễn.

An act of creating something new, especially in a practical context.

Ví dụ
03

Quá trình phát triển các ý tưởng hoặc phương pháp mới để cải thiện.

The process of developing new ideas or methods for improvement.

Ví dụ