Bản dịch của từ Foyer area trong tiếng Việt

Foyer area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foyer area (Noun)

fˈɔɪɚ ˈɛɹiə
fˈɔɪɚ ˈɛɹiə
01

Một hành lang ra vào hoặc khu vực mở khác trong một tòa nhà, thường được sử dụng để chờ đợi hoặc tập hợp.

An entrance hall or other open area in a building, often used for waiting or gathering.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phòng chờ cho khán giả trong một nhà hát hoặc hội trường hòa nhạc.

A waiting room for the audience in a theater or concert hall.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khu vực ngay bên trong lối vào của một ngôi nhà hoặc tòa nhà.

An area just inside the entrance of a house or building.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foyer area/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foyer area

Không có idiom phù hợp