Bản dịch của từ Fragile peace trong tiếng Việt

Fragile peace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fragile peace (Noun)

fɹˈædʒəl pˈis
fɹˈædʒəl pˈis
01

Một trạng thái hòa bình dễ bị làm rối hoặc phá vỡ.

A state of peacefulness that is easily disturbed or broken.

Ví dụ

The fragile peace in the city lasted only two weeks after protests.

Sự hòa bình mong manh trong thành phố chỉ kéo dài hai tuần sau các cuộc biểu tình.

The fragile peace was not maintained during the election season in 2020.

Sự hòa bình mong manh không được duy trì trong mùa bầu cử năm 2020.

Is the fragile peace in our community at risk of breaking?

Liệu sự hòa bình mong manh trong cộng đồng chúng ta có nguy cơ bị phá vỡ không?

02

Một sự ngừng bắn tạm thời thiếu tính ổn định.

A temporary cessation of conflict that lacks stability.

Ví dụ

The fragile peace in Syria may not last much longer.

Hòa bình mong manh ở Syria có thể không kéo dài lâu.

The fragile peace does not ensure safety for the citizens.

Hòa bình mong manh không đảm bảo an toàn cho người dân.

Is the fragile peace in Afghanistan truly sustainable?

Hòa bình mong manh ở Afghanistan có thực sự bền vững không?

03

Một tình huống nhạy cảm nơi hòa hợp tồn tại nhưng có nguy cơ.

A delicate situation where harmony exists but is at risk.

Ví dụ

The fragile peace in Syria needs careful management to avoid conflict.

Hòa bình mong manh ở Syria cần quản lý cẩn thận để tránh xung đột.

Many believe fragile peace cannot last without international support.

Nhiều người tin rằng hòa bình mong manh không thể kéo dài nếu không có hỗ trợ quốc tế.

Is the fragile peace in Colombia truly sustainable for the future?

Hòa bình mong manh ở Colombia có thực sự bền vững trong tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fragile peace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fragile peace

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.