Bản dịch của từ Fragile peace trong tiếng Việt
Fragile peace

Fragile peace (Noun)
The fragile peace in the city lasted only two weeks after protests.
Sự hòa bình mong manh trong thành phố chỉ kéo dài hai tuần sau các cuộc biểu tình.
The fragile peace was not maintained during the election season in 2020.
Sự hòa bình mong manh không được duy trì trong mùa bầu cử năm 2020.
Is the fragile peace in our community at risk of breaking?
Liệu sự hòa bình mong manh trong cộng đồng chúng ta có nguy cơ bị phá vỡ không?
The fragile peace in Syria may not last much longer.
Hòa bình mong manh ở Syria có thể không kéo dài lâu.
The fragile peace does not ensure safety for the citizens.
Hòa bình mong manh không đảm bảo an toàn cho người dân.
Is the fragile peace in Afghanistan truly sustainable?
Hòa bình mong manh ở Afghanistan có thực sự bền vững không?
The fragile peace in Syria needs careful management to avoid conflict.
Hòa bình mong manh ở Syria cần quản lý cẩn thận để tránh xung đột.
Many believe fragile peace cannot last without international support.
Nhiều người tin rằng hòa bình mong manh không thể kéo dài nếu không có hỗ trợ quốc tế.
Is the fragile peace in Colombia truly sustainable for the future?
Hòa bình mong manh ở Colombia có thực sự bền vững trong tương lai không?
"Fragile peace" là thuật ngữ chỉ một trạng thái hòa bình dễ bị tổn thương, thanh bình nhưng không ổn định, dễ bị phá vỡ bởi xung đột hoặc khủng hoảng. Khái niệm này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội để mô tả những thỏa thuận hòa bình chưa vững chắc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fragile peace" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách dùng.