Bản dịch của từ Fraise trong tiếng Việt
Fraise

Fraise (Noun)
Một chiếc khăn trang trí đeo ở cổ, đặc biệt là vào thời elizabeth.
A decorative ruff worn at the neck especially in the elizabethan era.
The fraise was popular among nobles in Elizabethan England.
Fraise rất phổ biến trong giới quý tộc ở Anh thời Elizabeth.
Many people do not wear a fraise today.
Nhiều người không mặc fraise ngày nay.
Did Queen Elizabeth I wear a fraise at her coronation?
Nữ hoàng Elizabeth I có mặc fraise trong lễ đăng quang không?
Một công sự với những chiếc cọc nhọn hướng ra ngoài.
A fortification with sharpened stakes projecting outwards.
The city built a fraise around the community center for protection.
Thành phố đã xây dựng một fraise xung quanh trung tâm cộng đồng để bảo vệ.
They did not add a fraise to the new park design.
Họ đã không thêm một fraise vào thiết kế công viên mới.
Is the fraise effective in keeping the community safe from intruders?
Fraise có hiệu quả trong việc giữ an toàn cho cộng đồng khỏi kẻ xâm nhập không?
(trong nấu ăn) một quả dâu tây.
In cooking a strawberry.
I added a fraise to my yogurt for breakfast today.
Tôi đã thêm một quả fraise vào sữa chua cho bữa sáng hôm nay.
She did not like the fraise in her salad yesterday.
Cô ấy không thích quả fraise trong món salad của mình hôm qua.
Did you buy a fraise for the picnic this weekend?
Bạn có mua một quả fraise cho buổi picnic cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "fraise" trong tiếng Pháp có nghĩa là "có tay nghề làm vườn" hay "một phương pháp trồng cây". Trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc làm vườn, nó chỉ đến các công cụ hoặc kỹ thuật liên quan đến việc trồng trọt. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì "fraise" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Pháp. Tuy nhiên, không có phiên bản phổ biến nào trong tiếng Anh, điều này khiến cho việc áp dụng và sử dụng từ này hạn chế trong các tài liệu nghiên cứu hoặc cuộc sống thường ngày.
Từ "fraise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ La Tinh "frāxinum", có nghĩa là cây tần bì. Hình thức ban đầu của từ chỉ về một loại cây, nhưng theo thời gian, nó đã chuyển sang nghĩa "quả dâu". Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa thực vật và sản phẩm của nó, khi dâu là loại quả nổi bật được biết đến rộng rãi từ vùng châu Âu. Từ "fraise" hiện nay thường chỉ đến dâu tây trong ẩm thực và nấu ăn, mang tính biểu tượng và văn hóa.
Từ "fraise" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh khác, "fraise" thường được sử dụng trong ngành nông nghiệp hoặc ẩm thực, chỉ về loại cây dâu tây hoặc làm bánh, nơi dâu tây là nguyên liệu chủ yếu. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các chủ đề về thực phẩm, sức khỏe hoặc văn hóa ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp