Bản dịch của từ Fraise trong tiếng Việt

Fraise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fraise (Noun)

01

Một chiếc khăn trang trí đeo ở cổ, đặc biệt là vào thời elizabeth.

A decorative ruff worn at the neck especially in the elizabethan era.

Ví dụ

The fraise was popular among nobles in Elizabethan England.

Fraise rất phổ biến trong giới quý tộc ở Anh thời Elizabeth.

Many people do not wear a fraise today.

Nhiều người không mặc fraise ngày nay.

Did Queen Elizabeth I wear a fraise at her coronation?

Nữ hoàng Elizabeth I có mặc fraise trong lễ đăng quang không?

02

Một công sự với những chiếc cọc nhọn hướng ra ngoài.

A fortification with sharpened stakes projecting outwards.

Ví dụ

The city built a fraise around the community center for protection.

Thành phố đã xây dựng một fraise xung quanh trung tâm cộng đồng để bảo vệ.

They did not add a fraise to the new park design.

Họ đã không thêm một fraise vào thiết kế công viên mới.

Is the fraise effective in keeping the community safe from intruders?

Fraise có hiệu quả trong việc giữ an toàn cho cộng đồng khỏi kẻ xâm nhập không?

03

(trong nấu ăn) một quả dâu tây.

In cooking a strawberry.

Ví dụ

I added a fraise to my yogurt for breakfast today.

Tôi đã thêm một quả fraise vào sữa chua cho bữa sáng hôm nay.

She did not like the fraise in her salad yesterday.

Cô ấy không thích quả fraise trong món salad của mình hôm qua.

Did you buy a fraise for the picnic this weekend?

Bạn có mua một quả fraise cho buổi picnic cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fraise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fraise

Không có idiom phù hợp