Bản dịch của từ Frankenstein trong tiếng Việt

Frankenstein

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frankenstein (Noun)

fɹˈæŋkənstˌaɪn
fɹˈæŋkənstˌaɪn
01

Nhân vật chính trong tiểu thuyết 'frankenstein' của mary shelley.

The main character of mary shelleys novel frankenstein.

Ví dụ

Frankenstein struggles to find acceptance in society after his creation.

Frankenstein vật lộn để tìm sự chấp nhận trong xã hội sau khi được tạo ra.

Frankenstein is not a monster; he is a misunderstood being.

Frankenstein không phải là quái vật; anh ấy là một sinh vật bị hiểu lầm.

Is Frankenstein a reflection of societal fears and isolation?

Frankenstein có phải là sự phản ánh của nỗi sợ hãi và sự cô lập trong xã hội không?

Frankenstein (Noun Countable)

fɹˈæŋkənstˌaɪn
fɹˈæŋkənstˌaɪn
01

Một sản phẩm được sản xuất bằng cách kết hợp nhiều bộ phận khác nhau một cách không có tổ chức hoặc có vẻ không tự nhiên.

A product that is produced by combining many different parts in a way that is not organized or doesnt seem natural.

Ví dụ

The new social media platform feels like a frankenstein of old apps.

Nền tảng mạng xã hội mới cảm thấy như một sản phẩm ghép từ ứng dụng cũ.

This community project is not a frankenstein; it has clear goals.

Dự án cộng đồng này không phải là một sản phẩm ghép; nó có mục tiêu rõ ràng.

Is the current education system a frankenstein of outdated methods?

Hệ thống giáo dục hiện tại có phải là một sản phẩm ghép từ các phương pháp lỗi thời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frankenstein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frankenstein

Không có idiom phù hợp