Bản dịch của từ Free admission trong tiếng Việt

Free admission

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free admission (Phrase)

fɹi ædmˈɪʃn
fɹi ædmˈɪʃn
01

Cho phép ai đó vào một địa điểm, di chuyển bằng phương tiện hoặc tham gia vào một hoạt động mà không phải trả tiền.

Allowing someone to enter a place travel on a vehicle or take part in an activity without having to pay.

Ví dụ

The museum offers free admission to children under 12.

Bảo tàng cung cấp vé miễn phí cho trẻ em dưới 12 tuổi.

The concert venue provides free admission for senior citizens.

Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc cung cấp vé miễn phí cho người cao tuổi.

The park allows free admission on National Holidays.

Công viên cho phép miễn phí vào cửa vào các ngày Lễ Quốc gia.

The museum offers free admission for children under 12.

Bảo tàng cung cấp miễn phí cho trẻ em dưới 12 tuổi.

The concert venue provides free admission to senior citizens.

Địa điểm biểu diễn nhạc cung cấp miễn phí cho người cao tuổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free admission/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free admission

Không có idiom phù hợp