Bản dịch của từ Free companion trong tiếng Việt

Free companion

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free companion (Noun)

fɹikməpˈeɪnʃən
fɹikməpˈeɪnʃən
01

Người hoặc động vật mà ta dành nhiều thời gian ở cùng hoặc có tình bạn.

A person or animal with whom one spends a lot of time or with whom one has a friendship.

Ví dụ

My best friend, Sarah, is my free companion in all activities.

Bạn thân nhất của tôi, Sarah, là người bạn đồng hành tự do của tôi trong mọi hoạt động.

I do not have a free companion for my weekend plans.

Tôi không có người bạn đồng hành tự do nào cho kế hoạch cuối tuần của mình.

Is your free companion joining us for the social event tomorrow?

Người bạn đồng hành tự do của bạn có tham gia sự kiện xã hội ngày mai không?

Free companion (Verb)

fɹikməpˈeɪnʃən
fɹikməpˈeɪnʃən
01

Đi cùng hoặc đi cùng với ai đó hoặc cái gì đó mà không bị hạn chế.

To accompany or be accompanied by someone or something without restriction.

Ví dụ

Many students free companion each other during the IELTS study group.

Nhiều sinh viên đi cùng nhau trong nhóm học IELTS.

Students do not free companion their friends while taking the IELTS test.

Sinh viên không đi cùng bạn bè khi làm bài kiểm tra IELTS.

Do you free companion your classmates during IELTS preparation sessions?

Bạn có đi cùng bạn học trong các buổi chuẩn bị IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free companion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free companion

Không có idiom phù hợp