Bản dịch của từ Free on board trong tiếng Việt
Free on board

Free on board (Idiom)
The seller is free on board until the goods reach the ship.
Người bán chịu trách nhiệm cho hàng hóa cho đến khi lên tàu.
The buyer is not free on board for shipping costs.
Người mua không chịu trách nhiệm chi phí vận chuyển.
Is the seller free on board for all shipments this month?
Người bán có chịu trách nhiệm cho tất cả các lô hàng trong tháng này không?
The goods are free on board at the city port.
Hàng hóa được chuyển giao tại cảng thành phố.
The items are not free on board until they reach the buyer.
Các mặt hàng không được chuyển giao cho đến khi đến tay người mua.
When are the products free on board for the customers?
Khi nào các sản phẩm được chuyển giao cho khách hàng?
Một thuật ngữ vận chuyển chỉ ra rằng người bán thanh toán cho việc vận chuyển đến một điểm được xác định.
A shipping term indicating that the seller pays for transportation to a specified point.
The seller offered free on board shipping for all orders over $500.
Người bán cung cấp vận chuyển miễn phí cho tất cả đơn hàng trên $500.
They did not include free on board costs in the final invoice.
Họ không bao gồm chi phí vận chuyển miễn phí trong hóa đơn cuối cùng.
Is the free on board option available for international shipments too?
Có tùy chọn vận chuyển miễn phí cho các lô hàng quốc tế không?