Bản dịch của từ Free-standing insert trong tiếng Việt

Free-standing insert

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free-standing insert (Noun)

fɹˈistəndɨŋ ˈɪnsɝˌt
fɹˈistəndɨŋ ˈɪnsɝˌt
01

Vật liệu quảng cáo in ấn không thuộc một ấn phẩm thường và có thể được chèn vào các bài gửi khác nhau hoặc phân phối độc lập.

A printed advertising material that is not part of a regular publication and can be inserted into various mailings or distributed independently.

Ví dụ

The free-standing insert promoted the local charity event last weekend.

Tờ rơi quảng cáo đã quảng bá sự kiện từ thiện địa phương cuối tuần trước.

The free-standing insert did not reach all households in the city.

Tờ rơi quảng cáo không đến được tất cả các hộ gia đình trong thành phố.

Did the free-standing insert include information about the food drive?

Tờ rơi quảng cáo có bao gồm thông tin về chương trình quyên góp thực phẩm không?

02

Một loại tài liệu quảng cáo thường được gửi qua thư hoặc công bố cùng với một ấn phẩm lớn hơn.

A type of promotional literature typically sent through the mail or published in conjunction with a larger publication.

Ví dụ

The free-standing insert promoted community events in the local newspaper last month.

Tờ rời quảng cáo đã quảng bá sự kiện cộng đồng trong tờ báo địa phương tháng trước.

Many people do not read free-standing inserts in magazines anymore.

Nhiều người không còn đọc tờ rời quảng cáo trong tạp chí nữa.

Did you receive the free-standing insert about the charity fundraiser yesterday?

Bạn có nhận được tờ rời quảng cáo về buổi gây quỹ từ thiện hôm qua không?

03

Một tờ đính kèm được thiết kế để được hiển thị độc lập, không dựa vào định dạng khác để phân phối.

An insert designed to be displayed on its own, not relying on another format for distribution.

Ví dụ

The free-standing insert promoted the local charity event effectively last month.

Tờ rơi độc lập đã quảng bá sự kiện từ thiện địa phương hiệu quả tháng trước.

The free-standing insert did not attract enough attention during the festival.

Tờ rơi độc lập không thu hút đủ sự chú ý trong lễ hội.

Did the free-standing insert reach a wider audience than the flyer?

Tờ rơi độc lập có tiếp cận được nhiều khán giả hơn tờ quảng cáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free-standing insert/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free-standing insert

Không có idiom phù hợp