Bản dịch của từ Free-standing insert trong tiếng Việt
Free-standing insert

Free-standing insert (Noun)
Vật liệu quảng cáo in ấn không thuộc một ấn phẩm thường và có thể được chèn vào các bài gửi khác nhau hoặc phân phối độc lập.
A printed advertising material that is not part of a regular publication and can be inserted into various mailings or distributed independently.
Một loại tài liệu quảng cáo thường được gửi qua thư hoặc công bố cùng với một ấn phẩm lớn hơn.
A type of promotional literature typically sent through the mail or published in conjunction with a larger publication.
Một tờ đính kèm được thiết kế để được hiển thị độc lập, không dựa vào định dạng khác để phân phối.
An insert designed to be displayed on its own, not relying on another format for distribution.