Bản dịch của từ Free throw trong tiếng Việt
Free throw
Free throw (Noun)
He practiced his free throw technique every day for the game.
Anh ta luyện kỹ thuật ném phạt miễn phí mỗi ngày cho trận đấu.
She missed the free throw, costing her team the victory.
Cô ấy đã bỏ lỡ cú ném phạt miễn phí, khiến đội của cô ấy thua.
Did you know that he made 10 consecutive free throws in practice?
Bạn có biết anh ấy đã ném liên tiếp 10 cú ném phạt miễn phí trong luyện tập không?
She practiced her free throw technique every day after school.
Cô ấy luyện kỹ thuật ném phạt miễn phí mỗi ngày sau giờ học.
He missed the free throw, disappointing his team and coach.
Anh ấy đã bỏ lỡ cú ném phạt miễn phí, làm thất vọng đội và huấn luyện viên.
Free throw (Phrase)
Practice your free throw technique for better scores in basketball games.
Luyện tập kỹ thuật ném phạt tự do để ghi điểm tốt hơn trong trò bóng rổ.
Avoid missing free throws to increase your team's chances of winning.
Tránh bỏ lỡ các cú ném phạt tự do để tăng cơ hội chiến thắng của đội.
Do you think practicing free throws regularly can improve your game?
Bạn có nghĩ việc luyện tập ném phạt tự do thường xuyên có thể cải thiện trò chơi của bạn không?
He practiced his free throw technique every day after school.
Anh ấy luyện kỹ thuật ném phạt không chống lại mỗi ngày sau giờ học.
She couldn't make a single free throw during the game.
Cô ấy không thể ghi được một quả ném phạt nào trong trận đấu.
"Free throw" là một thuật ngữ trong bóng rổ, chỉ một cú ném rổ mà một cầu thủ thực hiện từ vạch ném phạt mà không bị áp lực từ đối thủ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và không có phiên bản tiếng Anh Anh khác. Tuy nhiên, trong văn viết, thuật ngữ này thường được viết bằng chữ thường và được xem là một phần của kỹ thuật ném rổ chính thức. Cú ném phạt này rất quan trọng vì nó có thể tạo ra điểm số mà không có sự can thiệp từ các cầu thủ đối phương.
Cụm từ "free throw" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "free" xuất phát từ tiếng Latinh "liber", có nghĩa là tự do, trong khi "throw" đến từ tiếng Latinh "iacere", nghĩa là ném. Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ các quy tắc bóng rổ, nơi cầu thủ được ném bóng mà không bị ngăn cản bởi đối phương sau khi phạm lỗi. Sự kết hợp này thể hiện tính không bị hạn chế trong hành động ném, phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ trong thể thao.
Khái niệm "free throw" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng rổ, dùng để chỉ cú ném phạt được thực hiện bởi một cầu thủ từ vạch phạt mà không bị hậu vệ áp sát. Trong các kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của thuật ngữ này không cao nhưng có thể liên quan đến các chủ đề về thể thao trong phần Nghe và Đọc. Ngoài ra, cụm từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật thể thao hoặc chiến lược trong các môn thể thao đồng đội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp