Bản dịch của từ Free throw trong tiếng Việt

Free throw

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free throw (Noun)

fɹi ɵɹoʊ
fɹi ɵɹoʊ
01

Một kiểu ném bóng rổ trong đó một cầu thủ ghi bàn bằng cách ném bóng không bị cản trở từ phía sau đường ném phạt vào rổ.

A type of basketball shot where a player scores by throwing the ball unopposed from behind the freethrow line into the basket.

Ví dụ

He practiced his free throw technique every day for the game.

Anh ta luyện kỹ thuật ném phạt miễn phí mỗi ngày cho trận đấu.

She missed the free throw, costing her team the victory.

Cô ấy đã bỏ lỡ cú ném phạt miễn phí, khiến đội của cô ấy thua.

Did you know that he made 10 consecutive free throws in practice?

Bạn có biết anh ấy đã ném liên tiếp 10 cú ném phạt miễn phí trong luyện tập không?

She practiced her free throw technique every day after school.

Cô ấy luyện kỹ thuật ném phạt miễn phí mỗi ngày sau giờ học.

He missed the free throw, disappointing his team and coach.

Anh ấy đã bỏ lỡ cú ném phạt miễn phí, làm thất vọng đội và huấn luyện viên.

Free throw (Phrase)

fɹi ɵɹoʊ
fɹi ɵɹoʊ
01

Một tình huống trong bóng rổ khi một cầu thủ được ném bóng vào rổ mà không có hậu vệ nào cản đường.

A situation in basketball where a player gets to throw the ball into the basket without any defenders in the way.

Ví dụ

Practice your free throw technique for better scores in basketball games.

Luyện tập kỹ thuật ném phạt tự do để ghi điểm tốt hơn trong trò bóng rổ.

Avoid missing free throws to increase your team's chances of winning.

Tránh bỏ lỡ các cú ném phạt tự do để tăng cơ hội chiến thắng của đội.

Do you think practicing free throws regularly can improve your game?

Bạn có nghĩ việc luyện tập ném phạt tự do thường xuyên có thể cải thiện trò chơi của bạn không?

He practiced his free throw technique every day after school.

Anh ấy luyện kỹ thuật ném phạt không chống lại mỗi ngày sau giờ học.

She couldn't make a single free throw during the game.

Cô ấy không thể ghi được một quả ném phạt nào trong trận đấu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Free throw cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free throw

Không có idiom phù hợp