Bản dịch của từ Free up trong tiếng Việt
Free up

Free up (Phrase)
Free up more time for hobbies by delegating tasks to others.
Giải phóng thêm thời gian cho sở thích bằng cách giao việc cho người khác.
Don't free up too much space on your calendar for unnecessary commitments.
Đừng giải phóng quá nhiều không gian trên lịch của bạn cho các cam kết không cần thiết.
Have you tried to free up resources for your IELTS preparation?
Bạn đã thử giải phóng tài nguyên cho việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS chưa?
Để giải phóng hoặc giải phóng các tài nguyên đã bị ràng buộc trước đó.
To release or free resources that were previously tied up.
She needs to free up more time for volunteer work.
Cô ấy cần phải giải phóng thêm thời gian cho công việc tình nguyện.
Don't forget to free up space on your phone for new photos.
Đừng quên giải phóng không gian trên điện thoại cho ảnh mới.
Have you managed to free up any funds for the charity event?
Bạn đã giải phóng được bất kỳ quỹ nào cho sự kiện từ thiện chưa?
Để có thêm thời gian hoặc không gian bằng cách loại bỏ các nhiệm vụ hoặc cam kết không cần thiết.
To allow for more time or space by eliminating unnecessary tasks or commitments.
I need to free up my schedule for the IELTS exam.
Tôi cần giải phóng thời gian cho kỳ thi IELTS.
She couldn't free up enough time to practice speaking English.
Cô ấy không thể giải phóng đủ thời gian để luyện nói tiếng Anh.
Did you manage to free up some space for your writing materials?
Bạn có giải phóng được không gian cho tài liệu viết của mình không?
Cụm từ "free up" thường được sử dụng để chỉ hành động giải phóng hoặc làm cho cái gì đó trở nên có sẵn hơn, đặc biệt là thời gian, không gian hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh, nó không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cả hai đều sử dụng "free up" để diễn tả cùng một ý nghĩa. Câu trúc này thường xuất hiện trong ngữ cảnh quản lý thời gian hoặc tài nguyên, thể hiện việc loại bỏ chướng ngại vật để tối ưu hóa sự sẵn có.
Cụm từ "free up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "free" xuất phát từ tiếng Anh cổ "freo", có nghĩa là tự do hoặc không bị ràng buộc. Từ "up" biểu thị sự gia tăng hoặc sự chuyển động theo hướng lên. Kết hợp lại, "free up" mang ý nghĩa giải phóng hoặc làm cho cái gì đó trở nên sẵn có hơn. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra không gian hoặc thời gian bằng cách loại bỏ những ràng buộc hoặc trách nhiệm không cần thiết.
Cụm từ "free up" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Viết, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh Nghe, nó thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến việc tiết kiệm thời gian hoặc nguồn lực. Trong phần Viết, cụm từ này được dùng trong các bài luận về quản lý thời gian hoặc tổ chức công việc. Ngoài ra, "free up" cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày, khi người ta nói về việc giải phóng không gian hay thời gian cho các hoạt động khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

