Bản dịch của từ Frequency distribution trong tiếng Việt

Frequency distribution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frequency distribution(Noun)

fɹˈikwnsi dɪstɹəbjˈuʃn
fɹˈikwnsi dɪstɹəbjˈuʃn
01

Một biểu diễn số lần xuất hiện của các giá trị khác nhau trong một tập dữ liệu.

A representation of the number of occurrences of different values in a dataset.

Ví dụ
02

Một hàm thống kê cho thấy tất cả các giá trị có thể xảy ra của dữ liệu và tần suất xuất hiện của chúng.

A statistical function that shows all possible values of the data and how often they occur.

Ví dụ
03

Một phương pháp được sử dụng trong thống kê để tóm tắt dữ liệu bằng cách nhóm chúng vào các khoảng hoặc khoảng xác định.

A method used in statistics to summarize data by grouping them into specified ranges or intervals.

Ví dụ