Bản dịch của từ Fresh produce trong tiếng Việt

Fresh produce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fresh produce (Noun)

fɹˈɛʃ pɹˈoʊdus
fɹˈɛʃ pɹˈoʊdus
01

Trái cây và rau củ được trồng tại địa phương hoặc thu hoạch gần đây.

Fruits and vegetables that are grown locally or harvested recently.

Ví dụ

Farmers sell fresh produce at the local market every Saturday morning.

Những người nông dân bán sản phẩm tươi sống tại chợ địa phương mỗi sáng thứ Bảy.

Many people do not buy fresh produce from grocery stores anymore.

Nhiều người không còn mua sản phẩm tươi sống từ cửa hàng tạp hóa nữa.

Do you prefer fresh produce or canned goods for your meals?

Bạn thích sản phẩm tươi sống hay thực phẩm đóng hộp cho bữa ăn của mình?

02

Các loại thực phẩm không chế biến hoặc bảo quản, thường được tìm thấy ở trạng thái tự nhiên.

Food items that are not processed or preserved, typically found in their natural state.

Ví dụ

Farmers' markets sell fresh produce every Saturday in downtown Seattle.

Chợ nông sản bán thực phẩm tươi mỗi thứ Bảy ở trung tâm Seattle.

Grocery stores do not always offer fresh produce year-round.

Cửa hàng tạp hóa không phải lúc nào cũng có thực phẩm tươi quanh năm.

Do you prefer fresh produce or canned goods for your meals?

Bạn thích thực phẩm tươi hay đồ hộp cho bữa ăn của mình?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả các lựa chọn thực phẩm lành mạnh trong chợ hoặc cửa hàng tạp hóa.

A term often used to describe healthy food options in markets or grocery stores.

Ví dụ

Farmers' markets sell fresh produce every Saturday in downtown Chicago.

Chợ nông sản bán thực phẩm tươi mỗi thứ Bảy tại Chicago.

Supermarkets do not always offer fresh produce during the winter months.

Siêu thị không phải lúc nào cũng có thực phẩm tươi vào mùa đông.

Do you prefer fresh produce or frozen food for your meals?

Bạn thích thực phẩm tươi hay thực phẩm đông lạnh cho bữa ăn của mình?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fresh produce cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] I also like visiting the local grocery store, which has an excellent variety of and a friendly staff [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Fresh produce

Không có idiom phù hợp