Bản dịch của từ Fresh produce trong tiếng Việt

Fresh produce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fresh produce(Noun)

fɹˈɛʃ pɹˈoʊdus
fɹˈɛʃ pɹˈoʊdus
01

Trái cây và rau củ được trồng tại địa phương hoặc thu hoạch gần đây.

Fruits and vegetables that are grown locally or harvested recently.

Ví dụ
02

Các loại thực phẩm không chế biến hoặc bảo quản, thường được tìm thấy ở trạng thái tự nhiên.

Food items that are not processed or preserved, typically found in their natural state.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả các lựa chọn thực phẩm lành mạnh trong chợ hoặc cửa hàng tạp hóa.

A term often used to describe healthy food options in markets or grocery stores.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh