Bản dịch của từ Freshman trong tiếng Việt
Freshman

Freshman (Noun)
Là sinh viên năm thứ nhất tại trường đại học.
A first-year student at university.
The freshman orientation welcomed new students to campus.
Buổi định hướng dành cho sinh viên năm nhất chào đón các sinh viên mới đến trường.
She made friends with other freshmen in her dormitory.
Cô kết bạn với những sinh viên năm nhất khác trong ký túc xá của mình.
The freshman class organized a charity event for the community.
Lớp sinh viên năm nhất đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
Dạng danh từ của Freshman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Freshman | Freshmen |
Họ từ
"Freshman" là thuật ngữ dùng để chỉ sinh viên năm nhất tại các cơ sở giáo dục, đặc biệt là đại học và cao đẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, "freshman" được sử dụng phổ biến để chỉ sinh viên mới nhập học. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng "fresher" để diễn tả cùng một khái niệm. Tuy nhiên, trong bối cảnh tiếng Anh nói chung, "freshman" không chỉ giới hạn cho sinh viên mà có thể áp dụng cho người mới trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "freshman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fresh" (tươi mới) và "man" (người) với ý nghĩa ban đầu chỉ người mới bước vào một giai đoạn nào đó. Theo thời gian, từ này đã được áp dụng đặc biệt cho sinh viên năm nhất tại các trường đại học và cao đẳng, biểu thị cho sự mới mẻ và thiếu kinh nghiệm trong môi trường học tập. Sự chuyển nghĩa này phản ánh quá trình tiếp thu kiến thức và làm quen với môi trường học thuật.
Từ "freshman" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về giáo dục đại học và trải nghiệm của sinh viên mới. Tần suất sử dụng từ này cũng cao trong các ngữ cảnh liên quan đến các trường đại học và khóa học. "Freshman" được sử dụng chủ yếu để chỉ sinh viên năm nhất, thể hiện sự khởi đầu và những thách thức mà họ phải đối mặt trong môi trường học tập mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
