Bản dịch của từ Freshman trong tiếng Việt

Freshman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freshman (Noun)

fɹˈɛʃmn̩
fɹˈɛʃmn̩
01

Là sinh viên năm thứ nhất tại trường đại học.

A first-year student at university.

Ví dụ

The freshman orientation welcomed new students to campus.

Buổi định hướng dành cho sinh viên năm nhất chào đón các sinh viên mới đến trường.

She made friends with other freshmen in her dormitory.

Cô kết bạn với những sinh viên năm nhất khác trong ký túc xá của mình.

The freshman class organized a charity event for the community.

Lớp sinh viên năm nhất đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Dạng danh từ của Freshman (Noun)

SingularPlural

Freshman

Freshmen

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freshman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an important event in your life - IELTS Speaking part 2
[...] By that time, I had just graduated from high school and was a [...]Trích: Describe an important event in your life - IELTS Speaking part 2

Idiom with Freshman

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.