Bản dịch của từ Frizzled trong tiếng Việt
Frizzled

Frizzled (Adjective)
The frizzled potatoes at the party were surprisingly popular among guests.
Những củ khoai tây chiên giòn tại bữa tiệc rất được khách mời ưa chuộng.
I didn't enjoy the frizzled chicken served at the community event.
Tôi không thích món gà chiên giòn được phục vụ tại sự kiện cộng đồng.
Were the frizzled snacks a hit at the social gathering last weekend?
Có phải các món ăn chiên giòn rất được ưa chuộng tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?
Her frizzled hair was a topic of discussion at the party.
Tóc quăn của cô ấy là chủ đề bàn tán tại bữa tiệc.
Many people do not like frizzled hair in formal events.
Nhiều người không thích tóc quăn trong các sự kiện trang trọng.
Is frizzled hair popular among young people today?
Tóc quăn có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Họ từ
"Frizzled" là một tính từ mô tả trạng thái tóc bị rối xù hoặc xoắn lại do độ ẩm cao hoặc các yếu tố môi trường khác. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự xuất hiện của tóc, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở dạng viết, không có sự khác biệt rõ ràng; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "frizzled" có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ vật thể nào bị bóp méo hoặc tổn thương.
Từ "frizzled" có nguồn gốc từ tục ngữ tiếng Anh, mang nghĩa "quăn" hoặc "xoăn". Rễ từ của nó đến từ động từ tiếng Anh cổ "frizzen", có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "fricāre", nghĩa là "xoa", hay "cọ sát". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ tình trạng của tóc khi bị rối bù hoặc xoắn lại, phản ánh một đặc điểm vật lý cụ thể. Hiện tại, "frizzled" thường được dùng để mô tả tóc có kết cấu không mượt mà, thể hiện sự hỗn độn và khô xù.
Từ "frizzled" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất của nó thiên về từ vựng mô tả hình thức gợi đến sự xoăn hoặc rối. Trong các ngữ cảnh khác, "frizzled" thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang và làm đẹp để mô tả tóc bị rối hoặc xơ, cũng như trong nấu ăn để chỉ món ăn chiên giòn. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu gắn liền với các tình huống liên quan đến hình ảnh hoặc thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp