Bản dịch của từ Frostbite trong tiếng Việt
Frostbite

Frostbite (Noun)
Frostbite can be prevented by wearing warm gloves and socks.
Làm thế nào để ngăn chặn sự cắt nhiệt?
Severe frostbite can lead to permanent damage to the affected areas.
Vết cắt nhiệt nghiêm trọng có thể dẫn đến tổn thương vĩnh viễn.
Does frostbite occur more frequently in colder climates?
Liệu vết cắt nhiệt có xảy ra thường xuyên hơn ở các vùng khí hậu lạnh?
Frostbite can cause serious injuries to homeless people in winter months.
Bị đông lạnh có thể gây chấn thương nghiêm trọng cho người vô gia cư vào mùa đông.
Frostbite does not only affect outdoor workers; it can harm anyone.
Bị đông lạnh không chỉ ảnh hưởng đến công nhân ngoài trời; nó có thể gây hại cho bất kỳ ai.
Dạng danh từ của Frostbite (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Frostbite | - |
Họ từ
Frostbite là tổn thương mô xảy ra do tiếp xúc với nhiệt độ lạnh cực kỳ, thường ảnh hưởng đến các vùng ngoại vi của cơ thể như ngón tay, mũi và tai. Nó được phân loại thành ba mức độ phụ thuộc vào độ nghiêm trọng: frostnip (mức nhẹ), frostbite cấp độ 1 (các mô bề mặt bị tổn thương) và frostbite cấp độ 2 (tổn thương sâu hơn). Khái niệm này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "frostbite" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "frost" (đông lạnh) và "bite" (cắn). "Frost" xuất phát từ tiếng Old English "forst", có nghĩa là băng giá, trong khi "bite" bắt nguồn từ tiếng Old English "bītan", nghĩa là cắn. Frostbite chỉ tình trạng tổn thương mô do tiếp xúc với nhiệt độ lạnh cực đoan, liên quan đến sự hình thành băng trong các tế bào. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự ảnh hưởng nghiêm trọng của lạnh đến sức khỏe con người.
Từ "frostbite" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến y học và điều kiện thời tiết lạnh, nhưng tần suất của nó trong bốn thành phần của IELTS thường không cao. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được đề cập trong các bài viết về sức khỏe hoặc an toàn khi tham gia hoạt động ngoài trời trong điều kiện lạnh. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe liên quan đến sự tiếp xúc với thời tiết giá rét, mặc dù nội dung cụ thể có thể hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp