Bản dịch của từ Frostbite trong tiếng Việt

Frostbite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frostbite (Noun)

fɹˈɔstbaɪt
fɹˈɑstbaɪt
01

Tổn thương các mô cơ thể do tiếp xúc với thời tiết cực lạnh, thường ảnh hưởng đến mũi, ngón tay hoặc ngón chân và thường dẫn đến hoại thư.

Injury to body tissues caused by exposure to extreme cold typically affecting the nose fingers or toes and often resulting in gangrene.

Ví dụ

Frostbite can be prevented by wearing warm gloves and socks.

Làm thế nào để ngăn chặn sự cắt nhiệt?

Severe frostbite can lead to permanent damage to the affected areas.

Vết cắt nhiệt nghiêm trọng có thể dẫn đến tổn thương vĩnh viễn.

Does frostbite occur more frequently in colder climates?

Liệu vết cắt nhiệt có xảy ra thường xuyên hơn ở các vùng khí hậu lạnh?

Frostbite can cause serious injuries to homeless people in winter months.

Bị đông lạnh có thể gây chấn thương nghiêm trọng cho người vô gia cư vào mùa đông.

Frostbite does not only affect outdoor workers; it can harm anyone.

Bị đông lạnh không chỉ ảnh hưởng đến công nhân ngoài trời; nó có thể gây hại cho bất kỳ ai.

Dạng danh từ của Frostbite (Noun)

SingularPlural

Frostbite

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frostbite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frostbite

Không có idiom phù hợp