Bản dịch của từ Frothed trong tiếng Việt
Frothed

Frothed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bọt.
Simple past and past participle of froth.
They frothed the milk for the coffee at the café yesterday.
Họ đã làm sủi bọt sữa cho cà phê tại quán hôm qua.
She didn't frothed the milk for her tea last week.
Cô ấy không làm sủi bọt sữa cho trà của mình tuần trước.
Did they frothed the milk for the event on Saturday?
Họ đã làm sủi bọt sữa cho sự kiện vào thứ Bảy chưa?
Dạng động từ của Frothed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Froth |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frothed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frothed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Froths |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frothing |
Họ từ
Từ "frothed" là dạng quá khứ của động từ "froth", có nghĩa là tạo ra bọt hoặc sự sủi bọt, thường liên quan đến chất lỏng như đồ uống có ga hoặc sữa khi bị đánh bọt. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "frothed" được sử dụng phổ biến để mô tả tình trạng của đồ uống như cappuccino hay latte. Sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở cách phát âm và thói quen sử dụng từ nhưng ý nghĩa chung vẫn được duy trì trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "frothed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "froth", bắt rễ từ tiếng Đức cổ "frothōn", có nghĩa là "sủi bọt". Về mặt ngữ nghĩa, nó xuất phát từ gốc Latin "frumus", chỉ sự nổi lên của bọt khí trong chất lỏng. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả hiện tượng bọt xuất hiện trên bề mặt đồ uống, đặc biệt là khi khuấy mạnh hoặc đun nóng, phản ánh tính chất vật lý của sự khuấy trộn trong các chất lỏng.
Từ "frothed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các bài đọc liên quan đến ẩm thực hoặc các lĩnh vực khoa học về chất lỏng. Từ này mô tả hiện tượng sủi bọt, thường dùng để diễn tả việc tạo bọt trong đồ uống như cà phê hoặc bia. Trong ngữ cảnh khác, "frothed" cũng có thể được sử dụng trong mô tả các phản ứng hóa học hoặc tâm trạng cảm xúc khi mô tả sự phấn khích mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp