Bản dịch của từ Fruitcake trong tiếng Việt

Fruitcake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fruitcake (Noun)

fɹˈutkeɪk
fɹˈutkeɪk
01

Một loại bánh có trái cây sấy khô và các loại hạt, vỏ cam quýt và gia vị tùy chọn.

A cake containing dried fruits and optionally nuts citrus peel and spice.

Ví dụ

During the holiday season, many people enjoy baking fruitcake.

Trong mùa lễ hội, nhiều người thích nướng bánh trái cây.

The local bakery offers a delicious homemade fruitcake.

Tiệm bánh địa phương cung cấp một chiếc bánh trái cây ngon tuyệt.

She shared slices of fruitcake with her neighbors as a gesture.

Cô ấy chia sẻ từng lát bánh trái cây với hàng xóm như một cử chỉ.

02

(mỹ, tiếng lóng, thông tục, xúc phạm, hẹn hò) một người đồng tính nam.

Us slang colloquial derogatory dated a homosexual male.

Ví dụ

He was teased at school for being a fruitcake.

Anh ta bị trêu chọc ở trường vì là người đồng tính.

The movie portrayed the villain as a fruitcake character.

Bộ phim miêu tả nhân vật phản diện như một kẻ đồng tính.

In the 1950s, being openly gay was seen as fruitcake behavior.

Vào những năm 1950, việc công khai là người đồng tính được xem là hành vi kỳ cục.

03

(thông tục, xúc phạm) người điên hoặc lập dị.

Colloquial derogatory a crazy or eccentric person.

Ví dụ

She's a fruitcake, always talking to imaginary friends.

Cô ấy là một người kỳ quặc, luôn nói chuyện với bạn bè tưởng tượng.

He's a total fruitcake, believing in conspiracy theories.

Anh ấy hoàn toàn kỳ quặc, tin vào các lý thuyết âm mưu.

Don't listen to him, he's a fruitcake with strange ideas.

Đừng nghe anh ấy, anh ấy là một người kỳ quặc với những ý tưởng lạ lùng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fruitcake cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fruitcake

Không có idiom phù hợp