Bản dịch của từ Fruitcake trong tiếng Việt
Fruitcake
Fruitcake (Noun)
Một loại bánh có trái cây sấy khô và các loại hạt, vỏ cam quýt và gia vị tùy chọn.
A cake containing dried fruits and optionally nuts citrus peel and spice.
During the holiday season, many people enjoy baking fruitcake.
Trong mùa lễ hội, nhiều người thích nướng bánh trái cây.
The local bakery offers a delicious homemade fruitcake.
Tiệm bánh địa phương cung cấp một chiếc bánh trái cây ngon tuyệt.
She shared slices of fruitcake with her neighbors as a gesture.
Cô ấy chia sẻ từng lát bánh trái cây với hàng xóm như một cử chỉ.
(mỹ, tiếng lóng, thông tục, xúc phạm, hẹn hò) một người đồng tính nam.
Us slang colloquial derogatory dated a homosexual male.
He was teased at school for being a fruitcake.
Anh ta bị trêu chọc ở trường vì là người đồng tính.
The movie portrayed the villain as a fruitcake character.
Bộ phim miêu tả nhân vật phản diện như một kẻ đồng tính.
In the 1950s, being openly gay was seen as fruitcake behavior.
Vào những năm 1950, việc công khai là người đồng tính được xem là hành vi kỳ cục.
(thông tục, xúc phạm) người điên hoặc lập dị.
Colloquial derogatory a crazy or eccentric person.
She's a fruitcake, always talking to imaginary friends.
Cô ấy là một người kỳ quặc, luôn nói chuyện với bạn bè tưởng tượng.
He's a total fruitcake, believing in conspiracy theories.
Anh ấy hoàn toàn kỳ quặc, tin vào các lý thuyết âm mưu.
Don't listen to him, he's a fruitcake with strange ideas.
Đừng nghe anh ấy, anh ấy là một người kỳ quặc với những ý tưởng lạ lùng.
Họ từ
Từ "fruitcake" dùng để chỉ một loại bánh ngọt được làm từ bột bánh bông, có chứa nhiều loại trái cây khô và thường được thêm vào các loại hạt hoặc rượu. Trong tiếng Anh, "fruitcake" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa đại chúng, "fruitcake" ở Mỹ thường được dùng để chỉ một người kỳ lạ hoặc không bình thường, hàm ý châm biếm.
Từ "fruitcake" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "fruit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fructus", nghĩa là "quả", và "cake" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cake", có liên quan đến tiếng Bắc Âu. Vào thế kỷ 16, fruitcake được phát triển thành một loại bánh chứa nhiều loại trái cây và hạt, thường được dùng trong các dịp lễ. Ý nghĩa hiện tại kết hợp truyền thống ẩm thực với các lễ hội, thể hiện tính đa dạng và phong phú trong chế biến thực phẩm.
Từ "fruitcake" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, chỉ chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói, với tần suất thấp, do nó liên quan đến các chủ đề ẩm thực và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "fruitcake" thường chỉ những loại bánh trái cây trong ẩm thực phương Tây, đặc biệt trong các dịp lễ hội như Giáng sinh. Ngoài ra, từ này còn được dùng một cách ẩn dụ để chỉ những người có tính cách kỳ quặc hoặc không bình thường trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp