Bản dịch của từ Fulfilled trong tiếng Việt
Fulfilled

Fulfilled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của việc thực hiện (mỹ) hoặc thực hiện (anh)
Simple past and past participle of fulfill us or fulfil uk.
She fulfilled her promise to help the community clean up.
Cô ấy đã thực hiện lời hứa giúp cộng đồng dọn dẹp.
They did not fulfill their commitment to support local charities.
Họ đã không thực hiện cam kết hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
Did the organization fulfill its goal of reducing poverty?
Tổ chức đã thực hiện được mục tiêu giảm nghèo chưa?
Dạng động từ của Fulfilled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fulfill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fulfilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fulfilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fulfills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fulfilling |
Họ từ
Từ "fulfilled" là quá khứ phân từ của động từ "fulfill", mang nghĩa hoàn thành, đáp ứng hay thực hiện một điều gì đó, thường liên quan đến mong đợi hoặc mục tiêu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng ý nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "fulfilled" có thể ám chỉ đến trạng thái cảm xúc thỏa mãn, được thực hiện theo những tiêu chuẩn nhất định. Việc sử dụng từ này phổ biến trong văn viết và giao tiếp hàng ngày.
Từ "fulfilled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fulfil", xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "fullfyllen", trong đó "full" có nghĩa là đầy đủ, và "fyllen" có nghĩa là làm cho đầy. Latin cổ để lại ảnh hưởng qua từ "plere", nghĩa là lấp đầy. Ý nghĩa hiện tại của "fulfilled" nhấn mạnh việc hoàn thành hoặc làm thoả mãn một mục tiêu hay nhu cầu, phản ánh rõ ràng sự kết nối với nguồn gốc và lịch sử của từ.
Từ "fulfilled" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà các chủ đề có thể tập trung vào cảm xúc và thành tựu cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến việc đạt được mục tiêu hoặc sự thỏa mãn trong cuộc sống và công việc. Trong ngữ cảnh chung, "fulfilled" thường được sử dụng để mô tả trạng thái hài lòng hoặc sự hoàn thành trong các tình huống đời sống hàng ngày, như trong tâm lý học hay phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



