Bản dịch của từ Full containerload trong tiếng Việt

Full containerload

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full containerload (Noun)

fˈʊl kəntənˈɔɹləd
fˈʊl kəntənˈɔɹləd
01

Thuật ngữ vận chuyển chỉ việc vận chuyển hàng hóa đủ cho một container hàng.

A shipping term referring to the shipment of goods that fill an entire cargo container.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phương thức vận chuyển tiết kiệm chi phí cho khối lượng lớn hàng hóa, trái ngược với vận chuyển dưới trọng tải container.

A cost-effective method of shipping for large quantities of goods, as opposed to less-than-container load (lcl).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được viết tắt là fcl trong ngành vận tải.

Often abbreviated as fcl in the shipping industry.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Full containerload cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full containerload

Không có idiom phù hợp