Bản dịch của từ Full nelson trong tiếng Việt
Full nelson
Full nelson (Noun)
The wrestler applied a full nelson during the championship match last Saturday.
Đô vật đã áp dụng một full nelson trong trận vô địch thứ Bảy vừa qua.
Many people do not understand how a full nelson works in wrestling.
Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của một full nelson trong đô vật.
Did you see the full nelson used in the recent wrestling event?
Bạn có thấy full nelson được sử dụng trong sự kiện đô vật gần đây không?
Many people feel a full nelson during economic downturns like 2008.
Nhiều người cảm thấy bị kẹt trong tình huống khó khăn trong suy thoái kinh tế như năm 2008.
She is not in a full nelson; she has supportive friends.
Cô ấy không bị kẹt trong tình huống khó khăn; cô ấy có những người bạn hỗ trợ.
Is he facing a full nelson with his social obligations this month?
Liệu anh ấy có đang đối mặt với tình huống khó khăn trong các nghĩa vụ xã hội tháng này không?