Bản dịch của từ Fuller discussion trong tiếng Việt

Fuller discussion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuller discussion (Noun)

fˈʊlɚ dɨskˈʌʃən
fˈʊlɚ dɨskˈʌʃən
01

Một cuộc trò chuyện hoặc đối thoại mở rộng hơn hoặc hoàn chỉnh hơn về một chủ đề cụ thể.

An extended or more complete conversation or dialogue on a particular topic.

Ví dụ

The conference led to a fuller discussion about social media impacts.

Hội nghị đã dẫn đến một cuộc thảo luận đầy đủ về tác động của mạng xã hội.

There was not a fuller discussion on poverty during the meeting.

Không có cuộc thảo luận đầy đủ nào về nghèo đói trong cuộc họp.

Will there be a fuller discussion on social issues next week?

Liệu có một cuộc thảo luận đầy đủ về các vấn đề xã hội vào tuần tới không?

02

Một phân tích hoặc xem xét kỹ lưỡng về một chủ đề.

A thorough analysis or examination of a subject.

Ví dụ

We need a fuller discussion about social inequality in our community.

Chúng ta cần một cuộc thảo luận đầy đủ về bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.

A fuller discussion will not happen without everyone's input.

Một cuộc thảo luận đầy đủ sẽ không xảy ra nếu không có ý kiến của mọi người.

Is a fuller discussion necessary for understanding social issues?

Liệu một cuộc thảo luận đầy đủ có cần thiết để hiểu các vấn đề xã hội không?

03

Một cuộc tham vấn hoặc cuộc họp chính thức để thảo luận về các chi tiết.

A formal consultation or meeting to discuss details.

Ví dụ

The community held a fuller discussion about local park improvements last week.

Cộng đồng đã tổ chức một cuộc thảo luận đầy đủ về cải thiện công viên địa phương tuần trước.

There was no fuller discussion during the town hall meeting yesterday.

Không có cuộc thảo luận đầy đủ nào trong cuộc họp hội đồng thành phố hôm qua.

Will there be a fuller discussion on social issues at the conference?

Liệu có cuộc thảo luận đầy đủ nào về các vấn đề xã hội tại hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fuller discussion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuller discussion

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.