Bản dịch của từ Function space trong tiếng Việt
Function space

Function space (Noun)
Một tập hợp các hàm số có thể được coi là các điểm trong một không gian, thường được sử dụng trong phân tích hàm.
A set of functions that can be treated as points in a space, often used in functional analysis.
The function space of social interactions is complex and diverse.
Không gian hàm của các tương tác xã hội rất phức tạp và đa dạng.
Many researchers do not understand the function space in social contexts.
Nhiều nhà nghiên cứu không hiểu không gian hàm trong các bối cảnh xã hội.
What is the function space used for analyzing social behavior?
Không gian hàm được sử dụng để phân tích hành vi xã hội là gì?
Một khái niệm toán học biểu diễn tập hợp tất cả các hàm số đáp ứng các tiêu chí hoặc điều kiện nhất định.
A mathematical concept representing the collection of all functions that meet certain criteria or conditions.
The function space includes all social functions in community planning.
Không gian hàm bao gồm tất cả các chức năng xã hội trong quy hoạch cộng đồng.
There is no function space for events lacking community engagement.
Không có không gian hàm cho các sự kiện thiếu sự tham gia của cộng đồng.
Is the function space adequate for all social programs in 2024?
Không gian hàm có đủ cho tất cả các chương trình xã hội vào năm 2024 không?
Một khung để thảo luận về các thuộc tính và hành vi của các hàm số trong các bối cảnh toán học khác nhau.
A framework to discuss properties and behaviors of functions in various mathematical settings.
The function space helps analyze social behaviors in community studies.
Không gian hàm giúp phân tích hành vi xã hội trong các nghiên cứu cộng đồng.
Social scientists do not always use function space for their research.
Các nhà khoa học xã hội không phải lúc nào cũng sử dụng không gian hàm cho nghiên cứu của họ.
How does function space apply to social dynamics in urban areas?
Không gian hàm áp dụng như thế nào cho động lực xã hội ở khu vực đô thị?