Bản dịch của từ Fund manager trong tiếng Việt

Fund manager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fund manager (Noun)

fˈʌnd mˈænədʒɚ
fˈʌnd mˈænədʒɚ
01

Một cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm quản lý quỹ, thường là quỹ đầu tư.

A person or organization responsible for managing a fund typically an investment fund.

Ví dụ

John is a successful fund manager at Global Investments Company.

John là một nhà quản lý quỹ thành công tại Công ty Đầu tư Toàn cầu.

Many people do not trust fund managers with their money.

Nhiều người không tin tưởng các nhà quản lý quỹ với tiền của họ.

Is the fund manager responsible for investment decisions at your company?

Nhà quản lý quỹ có chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư tại công ty bạn không?

02

Một chuyên gia đưa ra quyết định đầu tư thay mặt cho khách hàng hoặc nhà đầu tư.

A professional who makes investment decisions on behalf of clients or investors.

Ví dụ

The fund manager chose stocks for the community investment program in 2023.

Quản lý quỹ đã chọn cổ phiếu cho chương trình đầu tư cộng đồng năm 2023.

The fund manager did not invest in risky projects last year.

Quản lý quỹ đã không đầu tư vào các dự án rủi ro năm ngoái.

Is the fund manager responsible for clients' financial growth in social projects?

Quản lý quỹ có chịu trách nhiệm về sự phát triển tài chính của khách hàng trong các dự án xã hội không?

03

Một cá nhân giám sát việc phân bổ tài sản trong quỹ.

An individual who oversees the allocation of assets within a fund.

Ví dụ

The fund manager invested in local charities to support community development.

Nhà quản lý quỹ đã đầu tư vào các tổ chức từ thiện địa phương để hỗ trợ phát triển cộng đồng.

The fund manager did not allocate money to controversial social projects.

Nhà quản lý quỹ đã không phân bổ tiền cho các dự án xã hội gây tranh cãi.

Is the fund manager responsible for choosing social impact investments?

Nhà quản lý quỹ có chịu trách nhiệm chọn các khoản đầu tư có tác động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fund manager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fund manager

Không có idiom phù hợp