Bản dịch của từ Fund manager trong tiếng Việt
Fund manager

Fund manager (Noun)
Một cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm quản lý quỹ, thường là quỹ đầu tư.
A person or organization responsible for managing a fund typically an investment fund.
John is a successful fund manager at Global Investments Company.
John là một nhà quản lý quỹ thành công tại Công ty Đầu tư Toàn cầu.
Many people do not trust fund managers with their money.
Nhiều người không tin tưởng các nhà quản lý quỹ với tiền của họ.
Is the fund manager responsible for investment decisions at your company?
Nhà quản lý quỹ có chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư tại công ty bạn không?
Một chuyên gia đưa ra quyết định đầu tư thay mặt cho khách hàng hoặc nhà đầu tư.
A professional who makes investment decisions on behalf of clients or investors.
The fund manager chose stocks for the community investment program in 2023.
Quản lý quỹ đã chọn cổ phiếu cho chương trình đầu tư cộng đồng năm 2023.
The fund manager did not invest in risky projects last year.
Quản lý quỹ đã không đầu tư vào các dự án rủi ro năm ngoái.
Is the fund manager responsible for clients' financial growth in social projects?
Quản lý quỹ có chịu trách nhiệm về sự phát triển tài chính của khách hàng trong các dự án xã hội không?
Một cá nhân giám sát việc phân bổ tài sản trong quỹ.
An individual who oversees the allocation of assets within a fund.
The fund manager invested in local charities to support community development.
Nhà quản lý quỹ đã đầu tư vào các tổ chức từ thiện địa phương để hỗ trợ phát triển cộng đồng.
The fund manager did not allocate money to controversial social projects.
Nhà quản lý quỹ đã không phân bổ tiền cho các dự án xã hội gây tranh cãi.
Is the fund manager responsible for choosing social impact investments?
Nhà quản lý quỹ có chịu trách nhiệm chọn các khoản đầu tư có tác động xã hội không?
Quản lý quỹ (fund manager) là một chuyên gia tài chính có trách nhiệm quản lý danh mục đầu tư của quỹ đầu tư, bao gồm việc mua bán chứng khoán nhằm đạt được lợi nhuận tối ưu cho nhà đầu tư. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau tùy thuộc vào giọng khu vực. Quản lý quỹ thường có trình độ chuyên môn cao và thường được yêu cầu có chứng chỉ tài chính phù hợp.
Thuật ngữ "fund manager" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "fund" bắt nguồn từ tiếng Latin "fundo", có nghĩa là "đặt cơ sở" hoặc "tạo ra". Từ "manager" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "manu agentem", nghĩa là "người điều khiển". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc quản lý tài sản đơn giản sang một lĩnh vực chuyên nghiệp hơn, nơi các nhà quản lý quỹ điều hành và tối ưu hóa đầu tư tài chính cho các quỹ đầu tư, phục vụ lợi ích của các nhà đầu tư.
"Quản lý quỹ" là thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp các bài thuyết trình về tài chính hoặc quản lý đầu tư. Thuật ngữ này cũng có mặt trong các ngữ cảnh tài chính và thương mại, liên quan đến trách nhiệm quản lý, đầu tư và tối ưu hóa lợi nhuận của quỹ đầu tư. "Quản lý quỹ" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược đầu tư, phân bổ tài sản và phân tích rủi ro.