Bản dịch của từ Fundamental component trong tiếng Việt

Fundamental component

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fundamental component(Noun)

fˌʌndəmˈɛntəl kəmpˈoʊnənt
fˌʌndəmˈɛntəl kəmpˈoʊnənt
01

Một phần cơ bản, thiết yếu cần thiết cho một cái gì đó để hoạt động hoặc tồn tại.

A basic, essential element or part that is necessary for something to function or exist.

Ví dụ
02

Một yếu tố trung tâm hoặc chính góp phần vào bản chất của một tổng thể.

A central or primary element that contributes to the nature of a whole.

Ví dụ
03

Một phần cơ bản đóng vai trò là khối xây dựng cho các hệ thống hoặc cấu trúc phức tạp hơn.

A fundamental part that acts as a building block for more complex systems or structures.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh