Bản dịch của từ Fundamental component trong tiếng Việt

Fundamental component

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fundamental component (Noun)

fˌʌndəmˈɛntəl kəmpˈoʊnənt
fˌʌndəmˈɛntəl kəmpˈoʊnənt
01

Một phần cơ bản, thiết yếu cần thiết cho một cái gì đó để hoạt động hoặc tồn tại.

A basic, essential element or part that is necessary for something to function or exist.

Ví dụ

Education is a fundamental component of a successful society.

Giáo dục là một thành phần cơ bản của một xã hội thành công.

Healthcare is not a fundamental component in many developing countries.

Chăm sóc sức khỏe không phải là một thành phần cơ bản ở nhiều quốc gia đang phát triển.

Is community support a fundamental component of social stability?

Sự hỗ trợ cộng đồng có phải là một thành phần cơ bản của sự ổn định xã hội không?

02

Một yếu tố trung tâm hoặc chính góp phần vào bản chất của một tổng thể.

A central or primary element that contributes to the nature of a whole.

Ví dụ

Education is a fundamental component of a healthy and thriving society.

Giáo dục là thành phần cơ bản của một xã hội khỏe mạnh và phát triển.

Healthcare is not a fundamental component in many developing countries.

Chăm sóc sức khỏe không phải là thành phần cơ bản ở nhiều quốc gia đang phát triển.

Is community engagement a fundamental component of social development programs?

Liệu sự tham gia của cộng đồng có phải là thành phần cơ bản của các chương trình phát triển xã hội không?

03

Một phần cơ bản đóng vai trò là khối xây dựng cho các hệ thống hoặc cấu trúc phức tạp hơn.

A fundamental part that acts as a building block for more complex systems or structures.

Ví dụ

Education is a fundamental component of a successful society.

Giáo dục là một thành phần cơ bản của một xã hội thành công.

Social media is not a fundamental component of traditional communication.

Mạng xã hội không phải là một thành phần cơ bản của giao tiếp truyền thống.

Is trust a fundamental component in building strong communities?

Liệu niềm tin có phải là một thành phần cơ bản trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fundamental component cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fundamental component

Không có idiom phù hợp