Bản dịch của từ Fundamental component trong tiếng Việt

Fundamental component

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fundamental component (Noun)

fˌʌndəmˈɛntəl kəmpˈoʊnənt
fˌʌndəmˈɛntəl kəmpˈoʊnənt
01

Một phần cơ bản, thiết yếu cần thiết cho một cái gì đó để hoạt động hoặc tồn tại.

A basic, essential element or part that is necessary for something to function or exist.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một yếu tố trung tâm hoặc chính góp phần vào bản chất của một tổng thể.

A central or primary element that contributes to the nature of a whole.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phần cơ bản đóng vai trò là khối xây dựng cho các hệ thống hoặc cấu trúc phức tạp hơn.

A fundamental part that acts as a building block for more complex systems or structures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fundamental component cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fundamental component

Không có idiom phù hợp