Bản dịch của từ Fundholding trong tiếng Việt
Fundholding

Fundholding (Noun)
(ở anh) một hệ thống tài trợ trước đây của nhà nước dành cho các bác sĩ đa khoa, trong đó bác sĩ đa khoa được phân bổ ngân sách để họ có thể mua một số dịch vụ bệnh viện có giới hạn.
In the uk a former system of state funding for general practitioners in which a gp was allocated a budget with which they could buy a limited range of hospital services.
Fundholding allowed GPs to manage their own hospital service budgets.
Quỹ điều hành cho bác sĩ quản lý ngân sách dịch vụ bệnh viện của họ.
Many doctors did not benefit from the fundholding system.
Nhiều bác sĩ không được hưởng lợi từ hệ thống quỹ điều hành.
How did fundholding change GP practices in the UK?
Quỹ điều hành đã thay đổi thực hành của bác sĩ ở Vương quốc Anh như thế nào?
Từ "fundholding" chỉ hình thức quản lý quỹ tài chính, thường liên quan đến các cơ sở y tế hoặc tổ chức chăm sóc sức khỏe, trong đó các bác sĩ thực hành quản lý ngân sách cho dịch vụ y tế của bệnh nhân. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh hệ thống chăm sóc sức khỏe quốc gia. Ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương tự "managed care" thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt này không chỉ ở từ ngữ mà còn trong cách tổ chức hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Từ "fundholding" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fundus", nghĩa là "đất", kết hợp với "holding", có nguồn gốc từ động từ "hold", có nghĩa là "cầm nắm". Ban đầu, "fundus" chỉ về tài sản hoặc nguồn lực cụ thể. Ngày nay, "fundholding" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, chỉ việc quản lý và kiểm soát quỹ đầu tư hoặc tài sản, phản ánh sự chuyển mình từ ý nghĩa vật lý sang khái niệm quản lý tài chính trừu tượng hơn.
Từ "fundholding" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và quản lý y tế, liên quan đến việc quản lý quỹ và phân bổ nguồn lực. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được đề cập trong các bài thuyết trình, báo cáo tài chính hoặc nghiên cứu liên quan đến hiệu quả tài chính trong lĩnh vực y tế. Sự hiếm gặp của từ này trong môi trường học thuật tiếng Anh đòi hỏi người học cần lưu ý khi áp dụng, nhất là trong các chủ đề chuyên sâu.