Bản dịch của từ Funk out trong tiếng Việt
Funk out

Funk out (Idiom)
She always finks out during IELTS speaking due to anxiety.
Cô ấy luôn rất lo lắng trong khi nói IELTS vì căng thẳng.
He tries not to funk out before the IELTS writing test.
Anh ấy cố gắng không lo lắng trước khi bài thi viết IELTS.
Do you often funk out when preparing for IELTS exams?
Bạn thường hay lo lắng khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Ngừng hoạt động bình thường hoặc bị hỏng.
To stop functioning properly or break down.
My computer always seems to funk out when I'm writing essays.
Máy tính của tôi luôn có vấn đề khi tôi viết bài luận.
I hope my phone doesn't funk out during the speaking test.
Tôi hy vọng điện thoại của tôi không gặp sự cố trong bài thi nói.
Did your microphone funk out while you were practicing for the IELTS?
Micro của bạn có bị hỏng khi bạn đang luyện tập cho IELTS không?
Don't funk out during the IELTS speaking test.
Đừng hoảng loạn trong bài thi nói IELTS.
She tends to funk out when writing under time pressure.
Cô ấy thường hoảng loạn khi viết dưới áp lực thời gian.
Did you funk out during the IELTS writing section?
Bạn đã hoảng loạn trong phần viết của bài thi IELTS chưa?
Funk out là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ việc trở nên mất tinh thần, u ám hoặc rơi vào trạng thái buồn chán. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "funk out" cũng ám chỉ phong cách nhạc funk, mang tính hài hước và sôi động. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong hình thức nói lẫn hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong các bối cảnh khác nhau.
Cụm từ "funk out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "funk" (mang nghĩa là sợ hãi hoặc lo lắng) kết hợp với giới từ "out". Từ "funk" có thể liên kết với tiếng Pháp "funquer", nghĩa là "hủy hoại" và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fons" (nguồn nước). Trong lịch sử, "funk out" thường được dùng để chỉ trạng thái cảm xúc tiêu cực, nhưng hiện tại, nó cũng được hiểu là hành động rút lui hoặc tránh né các tình huống xã hội, phản ánh sự thay đổi trong cách thức biểu đạt cảm xúc và hành vi xã hội.
Cụm từ "funk out" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh hội thoại hàng ngày hoặc văn viết không chính thức, đặc biệt trong các cuộc thảo luận liên quan đến tâm trạng hoặc trạng thái tinh thần. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác chán nản hoặc hưng phấn tạm thời. Trong các tình huống giao tiếp phổ biến, "funk out" thường liên quan đến cảm giác buồn bã hoặc thiếu động lực, thể hiện trạng thái tâm lý của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp