Bản dịch của từ Funk out trong tiếng Việt

Funk out

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funk out (Idiom)

01

Trở nên cực kỳ lo lắng hoặc lo lắng.

To become extremely nervous or anxious.

Ví dụ

She always finks out during IELTS speaking due to anxiety.

Cô ấy luôn rất lo lắng trong khi nói IELTS vì căng thẳng.

He tries not to funk out before the IELTS writing test.

Anh ấy cố gắng không lo lắng trước khi bài thi viết IELTS.

Do you often funk out when preparing for IELTS exams?

Bạn thường hay lo lắng khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

02

Ngừng hoạt động bình thường hoặc bị hỏng.

To stop functioning properly or break down.

Ví dụ

My computer always seems to funk out when I'm writing essays.

Máy tính của tôi luôn có vấn đề khi tôi viết bài luận.

I hope my phone doesn't funk out during the speaking test.

Tôi hy vọng điện thoại của tôi không gặp sự cố trong bài thi nói.

Did your microphone funk out while you were practicing for the IELTS?

Micro của bạn có bị hỏng khi bạn đang luyện tập cho IELTS không?

03

Hoảng sợ hoặc mất kiểm soát trong tình huống căng thẳng.

To panic or lose control in a stressful situation.

Ví dụ

Don't funk out during the IELTS speaking test.

Đừng hoảng loạn trong bài thi nói IELTS.

She tends to funk out when writing under time pressure.

Cô ấy thường hoảng loạn khi viết dưới áp lực thời gian.

Did you funk out during the IELTS writing section?

Bạn đã hoảng loạn trong phần viết của bài thi IELTS chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Funk out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funk out

Không có idiom phù hợp