Bản dịch của từ Funny paper trong tiếng Việt
Funny paper

Funny paper (Idiom)
Một thuật ngữ chỉ điều gì đó không nghiêm trọng hoặc nhằm mục đích giải trí.
A term indicating something that is not serious or is meant for entertainment.
The comedian's funny paper made everyone laugh during the social event.
Giấy hài hước của diễn viên hài khiến mọi người cười trong sự kiện xã hội.
The presentation was not serious; it was just funny paper.
Bài thuyết trình không nghiêm túc; nó chỉ là giấy hài hước.
Is the article you wrote funny paper or serious content?
Bài viết bạn đã viết có phải là giấy hài hước hay nội dung nghiêm túc?
I wrote a funny paper about my cat's silly antics.
Tôi đã viết một bài viết vui về những trò ngớ ngẩn của mèo tôi.
She doesn't enjoy reading funny papers on social issues.
Cô ấy không thích đọc những bài viết vui về các vấn đề xã hội.
Do you find funny papers helpful for social media engagement?
Bạn có thấy những bài viết vui hữu ích cho sự tương tác trên mạng xã hội không?
Một ấn phẩm hoặc tài liệu hài hước.
A humorous publication or document.
The funny paper made everyone laugh during the social event last week.
Tờ giấy hài hước đã làm mọi người cười trong sự kiện xã hội tuần trước.
I don't find the funny paper amusing; it's too silly for me.
Tôi không thấy tờ giấy hài hước thú vị; nó quá ngớ ngẩn với tôi.
Is the funny paper popular among students in the social club?
Tờ giấy hài hước có phổ biến trong sinh viên ở câu lạc bộ xã hội không?
“Funny paper” là thuật ngữ trong ngôn ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một loại tài liệu hoặc bài viết có tính chất hài hước, nhằm mục đích giải trí hoặc truyền đạt thông điệp một cách thú vị. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài blog hoặc bài viết trên mạng, còn trong tiếng Anh Anh, có thể ít phổ biến hơn. Tuy nhiên, cảm giác hài hước có thể được hiểu và áp dụng tương tự trong cả hai biến thể này, tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng độc giả.
Từ "funny" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "fun", có nghĩa là trò chơi hoặc niềm vui, được ước lượng có nguồn gốc từ ngôn ngữ trung cổ giọng Scotland "fon" nghĩa là “sự vui vẻ”. Trong lịch sử, từ "funny" đã dần trở thành tính từ để chỉ những điều mang lại tiếng cười hoặc sự hài hước. Ngày nay, từ này không chỉ mô tả sự hài hước mà còn được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc đối tượng lập dị, lạ lùng.
Cụm từ "funny paper" thường không xuất hiện trong các khía cạnh chính của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh tiếng Anh thông thường, cụm này thường liên quan đến các tài liệu, bài viết hoặc tác phẩm mang tính hài hước, như các bài báo khoa học hoặc các tác phẩm văn học châm biếm. Việc sử dụng cụm từ này thường thấy trong các cuộc thảo luận về văn hóa, giải trí hoặc giáo dục, khi nhấn mạnh yếu tố hài hước trong nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp