Bản dịch của từ Further education trong tiếng Việt
Further education
Further education (Noun)
Giáo dục bổ sung ngoài bậc trung học.
Additional education beyond secondary school.
Further education is important for career advancement.
Giáo dục thêm rất quan trọng cho sự tiến bộ sự nghiệp.
Not everyone has access to further education opportunities.
Không phải ai cũng có cơ hội học vấn cao hơn.
Is further education a requirement for success in today's world?
Liệu giáo dục thêm có phải là yêu cầu cho thành công ngày nay không?
Further education is essential for career advancement.
Giáo dục bổ sung là cần thiết cho sự tiến bộ nghề nghiệp.
Not pursuing further education may limit job opportunities.
Không theo đuổi giáo dục bổ sung có thể hạn chế cơ hội việc làm.
Further education (Phrase)
Giáo dục ngoài giáo dục bắt buộc, thường đề cập đến giáo dục sau trung học hoặc đào tạo nghề.
Education beyond compulsory schooling often referring to postsecondary education or vocational training.
Further education is essential for career advancement.
Giáo dục nâng cao là cần thiết cho sự tiến bộ nghề nghiệp.
Not pursuing further education may limit job opportunities.
Không theo học giáo dục nâng cao có thể hạn chế cơ hội việc làm.
Is further education required for success in today's competitive job market?
Liệu giáo dục nâng cao có cần thiết để thành công trong thị trường việc làm cạnh tranh ngày nay không?
Further education is important for career advancement.
Giáo dục sau cấp học bắt buộc quan trọng cho sự tiến xa trong sự nghiệp.
Not everyone pursues further education after high school.
Không phải ai cũng theo học giáo dục sau khi tốt nghiệp trung học.
"Further education" chỉ việc học tập sau khi đã hoàn thành chương trình giáo dục cơ bản, thường bao gồm các khóa học nghề, học đại học, hoặc các chương trình nâng cao khác nhằm phát triển kỹ năng và kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể. Tại Anh, thuật ngữ này phổ biến hơn để chỉ các tổ chức cung cấp giáo dục không phải đại học, trong khi ở Mỹ thường sử dụng "continuing education" nhằm nhấn mạnh việc học suốt đời và các khóa học ngắn hạn.
Cụm từ "further education" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "further" xuất phát từ từ "forð", nghĩa là "tiến xa hơn", kết hợp với "education" từ "educatio", mang ý nghĩa "nuôi dưỡng, phát triển". Cụm từ này bắt đầu được sử dụng phổ biến vào thế kỷ 20, chỉ các hình thức giáo dục cấp cao sau khi hoàn tất giáo dục trung học. Hiện nay, "further education" được hiểu rộng rãi là các chương trình học tập và đào tạo nhằm nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên môn.
Cụm từ "further education" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về giáo dục đại học và các chương trình đào tạo sau khi tốt nghiệp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó thường được sử dụng để chỉ các hình thức học tập và đào tạo bổ sung dành cho người trưởng thành, chẳng hạn như các khóa học nghề, lớp học nâng cao kỹ năng, và chương trình đào tạo chuyên môn. Cụm từ này phản ánh sự quan tâm của xã hội đối với việc học tập suốt đời và sự phát triển cá nhân trong môi trường công việc.