Bản dịch của từ Further education trong tiếng Việt
Further education

Further education(Noun)
Giáo dục bổ sung ngoài bậc trung học.
Additional education beyond secondary school.
Further education(Phrase)
Giáo dục ngoài giáo dục bắt buộc, thường đề cập đến giáo dục sau trung học hoặc đào tạo nghề.
Education beyond compulsory schooling often referring to postsecondary education or vocational training.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Further education" chỉ việc học tập sau khi đã hoàn thành chương trình giáo dục cơ bản, thường bao gồm các khóa học nghề, học đại học, hoặc các chương trình nâng cao khác nhằm phát triển kỹ năng và kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể. Tại Anh, thuật ngữ này phổ biến hơn để chỉ các tổ chức cung cấp giáo dục không phải đại học, trong khi ở Mỹ thường sử dụng "continuing education" nhằm nhấn mạnh việc học suốt đời và các khóa học ngắn hạn.
Cụm từ "further education" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "further" xuất phát từ từ "forð", nghĩa là "tiến xa hơn", kết hợp với "education" từ "educatio", mang ý nghĩa "nuôi dưỡng, phát triển". Cụm từ này bắt đầu được sử dụng phổ biến vào thế kỷ 20, chỉ các hình thức giáo dục cấp cao sau khi hoàn tất giáo dục trung học. Hiện nay, "further education" được hiểu rộng rãi là các chương trình học tập và đào tạo nhằm nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên môn.
Cụm từ "further education" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về giáo dục đại học và các chương trình đào tạo sau khi tốt nghiệp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó thường được sử dụng để chỉ các hình thức học tập và đào tạo bổ sung dành cho người trưởng thành, chẳng hạn như các khóa học nghề, lớp học nâng cao kỹ năng, và chương trình đào tạo chuyên môn. Cụm từ này phản ánh sự quan tâm của xã hội đối với việc học tập suốt đời và sự phát triển cá nhân trong môi trường công việc.
"Further education" chỉ việc học tập sau khi đã hoàn thành chương trình giáo dục cơ bản, thường bao gồm các khóa học nghề, học đại học, hoặc các chương trình nâng cao khác nhằm phát triển kỹ năng và kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể. Tại Anh, thuật ngữ này phổ biến hơn để chỉ các tổ chức cung cấp giáo dục không phải đại học, trong khi ở Mỹ thường sử dụng "continuing education" nhằm nhấn mạnh việc học suốt đời và các khóa học ngắn hạn.
Cụm từ "further education" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "further" xuất phát từ từ "forð", nghĩa là "tiến xa hơn", kết hợp với "education" từ "educatio", mang ý nghĩa "nuôi dưỡng, phát triển". Cụm từ này bắt đầu được sử dụng phổ biến vào thế kỷ 20, chỉ các hình thức giáo dục cấp cao sau khi hoàn tất giáo dục trung học. Hiện nay, "further education" được hiểu rộng rãi là các chương trình học tập và đào tạo nhằm nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên môn.
Cụm từ "further education" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về giáo dục đại học và các chương trình đào tạo sau khi tốt nghiệp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó thường được sử dụng để chỉ các hình thức học tập và đào tạo bổ sung dành cho người trưởng thành, chẳng hạn như các khóa học nghề, lớp học nâng cao kỹ năng, và chương trình đào tạo chuyên môn. Cụm từ này phản ánh sự quan tâm của xã hội đối với việc học tập suốt đời và sự phát triển cá nhân trong môi trường công việc.
