Bản dịch của từ Futon cover trong tiếng Việt

Futon cover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Futon cover (Noun)

fˈutɑn kˈʌvɚ
fˈutɑn kˈʌvɚ
01

Một vỏ bọc bằng vải có thể tháo rời, vừa vặn với đệm futon.

A removable fabric case that fits over a futon mattress.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một món đồ dùng để bảo vệ và trang trí cho đệm futon.

An item used for protecting and decorating a futon mattress.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường có khóa kéo hoặc cúc để dễ dàng tháo ra và vệ sinh.

Usually features a zipper or buttons for easy removal and cleaning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/futon cover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Futon cover

Không có idiom phù hợp