Bản dịch của từ Gab trong tiếng Việt

Gab

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gab (Noun)

gˈæb
gˈæb
01

Nói chuyện; trò chuyện.

Talk; chatter.

Ví dụ

The gab at the party was endless.

Những câu chuyện phiếm trong bữa tiệc là vô tận.

Her constant gab annoyed her friends.

Lời nói liên tục của cô ấy khiến bạn bè của cô ấy khó chịu.

Their gab about the latest gossip spread quickly.

Những câu chuyện phiếm của họ về tin đồn mới nhất lan truyền nhanh chóng.

Gab (Verb)

gˈæb
gˈæb
01

Nói chuyện dài dòng.

Talk at length.

Ví dụ

During the party, she would gab with everyone about her travels.

Trong bữa tiệc, cô ấy sẽ nói chuyện với mọi người về những chuyến du lịch của mình.

At the social gathering, he liked to gab about his work achievements.

Tại buổi họp mặt giao lưu, anh ấy thích kể về thành tích công việc của mình.

They would often gab about their favorite TV shows at social events.

Họ thường nói chuyện về các chương trình truyền hình yêu thích của họ tại các sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gab cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gab

Have the gift of gab

hˈæv ðə ɡˈɪft ˈʌv ɡˈæb

Khéo ăn khéo nói/ Miệng lưỡi ngọt ngào

To have a great facility with language; to be able to use language very effectively.

She has the gift of gab, always captivating the audience.

Cô ấy có khả năng nói chuyện lưu loát, luôn thu hút khán giả.

Thành ngữ cùng nghĩa: have a gift for gab...