Bản dịch của từ Gab trong tiếng Việt
Gab
Gab (Noun)
The gab at the party was endless.
Những câu chuyện phiếm trong bữa tiệc là vô tận.
Her constant gab annoyed her friends.
Lời nói liên tục của cô ấy khiến bạn bè của cô ấy khó chịu.
Their gab about the latest gossip spread quickly.
Những câu chuyện phiếm của họ về tin đồn mới nhất lan truyền nhanh chóng.
Gab (Verb)
During the party, she would gab with everyone about her travels.
Trong bữa tiệc, cô ấy sẽ nói chuyện với mọi người về những chuyến du lịch của mình.
At the social gathering, he liked to gab about his work achievements.
Tại buổi họp mặt giao lưu, anh ấy thích kể về thành tích công việc của mình.
They would often gab about their favorite TV shows at social events.
Họ thường nói chuyện về các chương trình truyền hình yêu thích của họ tại các sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "gab" có nghĩa là nói chuyện nhiều, thường mang sắc thái vui vẻ hoặc không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "gab" thường được sử dụng để chỉ việc trò chuyện vô tư, trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn nhưng vẫn giữ ý nghĩa tương tự. Một số phiên bản khác có thể bao gồm "gabber", ám chỉ người nói nhiều. Sự khác biệt trong cách dùng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và mức độ phổ biến của từ trong từng vùng.
Từ "gab" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là xuất phát từ tiếng Hà Lan "gabben", có nghĩa là "nói chuyện" hoặc "chém gió". Lịch sử từ này ghi nhận vào đầu thế kỷ 20, diễn tả hành động trò chuyện một cách thoải mái, thường mang sắc thái châm biếm hoặc khôi hài. Ngày nay, "gab" thường được sử dụng để chỉ khả năng nói chuyện trôi chảy hoặc chuyện phiếm, thể hiện sự giao tiếp tự nhiên và vui vẻ.
Từ "gab" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật hoặc không chính thức, liên quan đến việc nói chuyện phiếm, trao đổi thông tin một cách thoải mái. Trong văn phong khác, "gab" có thể được sử dụng để chỉ những cuộc trò chuyện không có mục đích cụ thể hoặc để làm rõ một tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp