Bản dịch của từ Gain more marks trong tiếng Việt

Gain more marks

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gain more marks (Verb)

ɡˈeɪn mˈɔɹ mˈɑɹks
ɡˈeɪn mˈɔɹ mˈɑɹks
01

Để đạt được hoặc đạt được điều gì đó mong muốn, đặc biệt là trong một cuộc thi hoặc kỳ thi

To obtain or achieve something desired, especially in a contest or examination

Ví dụ

Many students gain more marks through effective group study sessions.

Nhiều sinh viên đạt được điểm cao hơn qua các buổi học nhóm hiệu quả.

Students do not gain more marks by procrastinating their assignments.

Sinh viên không đạt được điểm cao hơn bằng cách trì hoãn bài tập.

Can students gain more marks by participating in community service projects?

Liệu sinh viên có thể đạt được điểm cao hơn bằng cách tham gia các dự án phục vụ cộng đồng không?

Gain more marks (Noun)

ɡˈeɪn mˈɔɹ mˈɑɹks
ɡˈeɪn mˈɔɹ mˈɑɹks
01

Hành động đạt được hoặc đạt được thứ gì đó

The act of obtaining or achieving something

Ví dụ

Students can gain more marks by participating in social projects.

Học sinh có thể đạt thêm điểm bằng cách tham gia các dự án xã hội.

Many students do not gain more marks without teamwork.

Nhiều học sinh không đạt thêm điểm nếu không có sự hợp tác.

How can students gain more marks in social studies?

Làm thế nào học sinh có thể đạt thêm điểm trong môn xã hội?

02

Một sự gia tăng hoặc cải tiến trong một cái gì đó

An increase or improvement in something

Ví dụ

Students gain more marks by participating in community service projects.

Học sinh có thể tăng điểm bằng cách tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.

Students do not gain more marks by avoiding social responsibilities.

Học sinh không tăng điểm khi tránh né trách nhiệm xã hội.

How can students gain more marks in social discussions?

Làm thế nào học sinh có thể tăng điểm trong các cuộc thảo luận xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gain more marks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gain more marks

Không có idiom phù hợp