Bản dịch của từ Galena trong tiếng Việt
Galena
Noun [U/C]
Galena (Noun)
gəlˈinə
gəlˈinə
Ví dụ
The social event showcased stunning jewelry made from galena.
Sự kiện xã hội trưng bày trang sức tuyệt đẹp được làm từ galena.
The community celebrated the discovery of a rich galena deposit.
Cộng đồng ăn mừng việc phát hiện một mỏ galena giàu có.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Galena
Không có idiom phù hợp