Bản dịch của từ Galena trong tiếng Việt

Galena

Noun [U/C]

Galena (Noun)

gəlˈinə
gəlˈinə
01

Một khoáng chất màu xanh lam, xám hoặc đen có bề ngoài kim loại, bao gồm chì sunfua. nó là quặng chính của chì.

A bluish, grey, or black mineral of metallic appearance, consisting of lead sulphide. it is the chief ore of lead.

Ví dụ

The social event showcased stunning jewelry made from galena.

Sự kiện xã hội trưng bày trang sức tuyệt đẹp được làm từ galena.

The community celebrated the discovery of a rich galena deposit.

Cộng đồng ăn mừng việc phát hiện một mỏ galena giàu có.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galena

Không có idiom phù hợp