Bản dịch của từ Galena trong tiếng Việt
Galena

Galena (Noun)
The social event showcased stunning jewelry made from galena.
Sự kiện xã hội trưng bày trang sức tuyệt đẹp được làm từ galena.
The community celebrated the discovery of a rich galena deposit.
Cộng đồng ăn mừng việc phát hiện một mỏ galena giàu có.
The town's economy thrived due to the mining of galena.
Nền kinh tế của thị trấn phát triển mạnh nhờ khai thác galena.
Họ từ
Galena, một khoáng sản sulfide chì, có công thức hóa học là PbS. Đây là nguồn chính của chì và thường xuất hiện dưới dạng tinh thể trong các mỏ quặng. Galena có độ cứng từ 2,5 đến 2,75 trên thang Mohs và có màu xám hoặc bạc với ánh kim loại. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng về phiên bản Anh và Mỹ cho thuật ngữ này. Tuy nhiên, galena chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp và địa chất.
Từ "galena" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "galena", có nghĩa là "bột kim loại". Từ này liên quan đến "gale", hình thành từ nguyên tố hóa học chì, với công thức hóa học chính là PbS (sunfua chì). Galena được biết đến như là quặng chì chính được sử dụng trong ngành công nghiệp khai thác. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với vai trò quan trọng trong việc chiết xuất chì và các ứng dụng trong điện tử và sản xuất tinh thể.
Galena, một khoáng sản chủ yếu chứa sulfide của chì, xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS với tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong các đề tài liên quan tới địa chất và hóa học. Trong ngữ cảnh khoa học và giáo dục, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về nguồn gốc khoáng sản, quy trình khai thác hoặc ứng dụng trong công nghiệp. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày phản ánh tính chất chuyên ngành của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp