Bản dịch của từ Galileo trong tiếng Việt

Galileo

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Galileo (Noun)

gæləlˈeɪoʊ
gæləlˈioʊ
01

Nhà thiên văn học, toán học và vật lý học người ý thời phục hưng.

Italian astronomer mathematician and physicist of the renaissance.

Ví dụ

Galileo changed our understanding of the universe in the 1600s.

Galileo đã thay đổi hiểu biết của chúng ta về vũ trụ vào những năm 1600.

Galileo was not only an astronomer but also a mathematician.

Galileo không chỉ là một nhà thiên văn học mà còn là một nhà toán học.

Was Galileo's work influential in modern science discussions today?

Công trình của Galileo có ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận khoa học hiện đại hôm nay không?

Galileo (Idiom)

ɡəˈlɪ.li.oʊ
ɡəˈlɪ.li.oʊ
01

Nguyên tắc rằng lời giải thích đơn giản nhất thường là lời giải thích đúng.

The principle that the simplest explanation is usually the correct one.

Ví dụ

In social issues, Galileo often leads to the best solutions.

Trong các vấn đề xã hội, Galileo thường dẫn đến giải pháp tốt nhất.

Many people do not believe in Galileo for complex social problems.

Nhiều người không tin vào Galileo cho các vấn đề xã hội phức tạp.

Does Galileo apply to the recent discussions on community support?

Galileo có áp dụng cho các cuộc thảo luận gần đây về hỗ trợ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/galileo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galileo

Không có idiom phù hợp