Bản dịch của từ Gall bladder trong tiếng Việt
Gall bladder

Gall bladder (Noun)
The gall bladder stores bile for digestion after meals.
Túi mật lưu trữ mật để tiêu hóa sau bữa ăn.
Many people do not know about the gall bladder's function.
Nhiều người không biết chức năng của túi mật.
Does the gall bladder affect our overall health significantly?
Túi mật có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tổng thể không?
The gall bladder releases bile to help digest fatty foods.
Bàng quang mật tiết ra mật để giúp tiêu hóa thực phẩm béo.
The gall bladder does not store bile for long periods.
Bàng quang mật không lưu trữ mật trong thời gian dài.
Does the gall bladder affect how we digest fats?
Bàng quang mật có ảnh hưởng đến cách chúng ta tiêu hóa chất béo không?
Các bệnh lý của túi mật có thể bao gồm sỏi mật hoặc viêm.
Pathologies of the gall bladder can include gallstones or inflammation.
Many people suffer from gall bladder issues after eating fatty foods.
Nhiều người bị vấn đề về túi mật sau khi ăn thức ăn béo.
The gall bladder does not cause problems for everyone in society.
Túi mật không gây ra vấn đề cho tất cả mọi người trong xã hội.
Do gall bladder diseases affect a large number of people in Vietnam?
Các bệnh về túi mật có ảnh hưởng đến nhiều người ở Việt Nam không?
Bàng quang mật là một cơ quan nhỏ hình túi nằm dưới gan, có chức năng lưu trữ và tiết ra mật để tiêu hóa mỡ trong thức ăn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được gọi là "gallbladder". Ở Anh và Mỹ, cách viết và phát âm không có sự khác biệt, tuy nhiên, thuật ngữ này ít gặp trong văn nói hàng ngày mà phổ biến hơn trong ngữ cảnh y tế. Bàng quang mật có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều rối loạn như sỏi mật.
Từ "gall bladder" bắt nguồn từ tiếng Latinh "vesica fellea", trong đó "vesica" có nghĩa là "bọng" và "fel", "fellis" có nghĩa là "mật". Thuật ngữ này chỉ cơ quan chứa mật trong cơ thể người và động vật, có vai trò quan trọng trong tiêu hóa chất béo. Xuất hiện từ thời kỳ cổ đại, cụm từ này phản ánh sự kết hợp giữa chức năng sinh lý và sự mô tả vật lý của cơ quan, giữ nguyên ý nghĩa đến ngày nay.
Túi mật (gall bladder) là một thuật ngữ y học, thường xuất hiện trong phần thi Viết và Nói của IELTS trong bối cảnh thảo luận về sức khỏe, dinh dưỡng hoặc bệnh lý. Tần suất xuất hiện của từ này trong các đề thi không cao, chủ yếu được sử dụng để chỉ chức năng của túi mật trong việc lưu trữ mật, liên quan đến quá trình tiêu hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tài liệu y khoa và bài viết nghiên cứu về bệnh lý tiêu hóa.