Bản dịch của từ Gall bladder trong tiếng Việt

Gall bladder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gall bladder (Noun)

01

Một cơ quan giống như túi trong cơ thể có chức năng lưu trữ mật do gan sản xuất.

A saclike organ in the body that stores bile which is produced by the liver.

Ví dụ

The gall bladder stores bile for digestion after meals.

Túi mật lưu trữ mật để tiêu hóa sau bữa ăn.

Many people do not know about the gall bladder's function.

Nhiều người không biết chức năng của túi mật.

Does the gall bladder affect our overall health significantly?

Túi mật có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tổng thể không?

02

Nó tham gia vào quá trình tiêu hóa chất béo bằng cách giải phóng mật vào ruột non.

It is involved in the digestion of fats by releasing bile into the small intestine.

Ví dụ

The gall bladder releases bile to help digest fatty foods.

Bàng quang mật tiết ra mật để giúp tiêu hóa thực phẩm béo.

The gall bladder does not store bile for long periods.

Bàng quang mật không lưu trữ mật trong thời gian dài.

Does the gall bladder affect how we digest fats?

Bàng quang mật có ảnh hưởng đến cách chúng ta tiêu hóa chất béo không?

03

Các bệnh lý của túi mật có thể bao gồm sỏi mật hoặc viêm.

Pathologies of the gall bladder can include gallstones or inflammation.

Ví dụ

Many people suffer from gall bladder issues after eating fatty foods.

Nhiều người bị vấn đề về túi mật sau khi ăn thức ăn béo.

The gall bladder does not cause problems for everyone in society.

Túi mật không gây ra vấn đề cho tất cả mọi người trong xã hội.

Do gall bladder diseases affect a large number of people in Vietnam?

Các bệnh về túi mật có ảnh hưởng đến nhiều người ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gall bladder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gall bladder

Không có idiom phù hợp