Bản dịch của từ Galleon trong tiếng Việt

Galleon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Galleon (Noun)

gˈælin
gˈælin
01

Một loại tàu buồm được sử dụng (đặc biệt là ở tây ban nha) từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 18, ban đầu là tàu chiến, sau này dùng để buôn bán. galleons thường có hình vuông và có từ ba sàn và cột buồm trở lên.

A sailing ship in use especially by spain from the 15th to the 18th centuries originally as a warship later for trade galleons were typically squarerigged and had three or more decks and masts.

Ví dụ

The galleon was used by Spain for trade in the 17th century.

Tàu galleon được Tây Ban Nha sử dụng cho thương mại vào thế kỷ 17.

The galleon had multiple decks and masts for carrying goods.

Tàu galleon có nhiều tầng và cột buồm để chở hàng hóa.

Galleons were known for their square rigging and sturdy structure.

Tàu galleon nổi tiếng với cấu trúc vuông và chắc chắn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/galleon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galleon

Không có idiom phù hợp