ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Galvanizing
Để gây sốc hoặc kích thích ai đó hành động
To shock or excite someone into taking action
Phủ một lớp kẽm bảo vệ lên sắt hoặc thép để chống gỉ
To coat iron or steel with a protective layer of zinc to prevent rusting
Để kích thích hoặc tiếp thêm năng lượng
To stimulate or energize
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/galvanizing/