Bản dịch của từ Galvanizing trong tiếng Việt

Galvanizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Galvanizing(Verb)

ɡˈælvənˌaɪzɪŋ
ˈɡæɫvəˌnaɪzɪŋ
01

Để gây sốc hoặc kích thích ai đó hành động

To shock or excite someone into taking action

Ví dụ
02

Phủ một lớp kẽm bảo vệ lên sắt hoặc thép để chống gỉ

To coat iron or steel with a protective layer of zinc to prevent rusting

Ví dụ
03

Để kích thích hoặc tiếp thêm năng lượng

To stimulate or energize

Ví dụ

Họ từ