Bản dịch của từ Game on trong tiếng Việt

Game on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Game on (Phrase)

01

Để sẵn sàng cạnh tranh hoặc tham gia vào thử thách.

To be ready to compete or engage in a challenge.

Ví dụ

We are game on for the charity soccer match this Saturday.

Chúng tôi sẵn sàng tham gia trận bóng đá từ thiện vào thứ Bảy này.

They are not game on for the upcoming trivia night.

Họ không sẵn sàng tham gia đêm trivia sắp tới.

Are you game on for the board game competition tomorrow?

Bạn có sẵn sàng tham gia cuộc thi trò chơi bàn vào ngày mai không?

02

Dấu hiệu cho thấy một cuộc cạnh tranh hoặc xung đột đã bắt đầu.

An indication that a competition or conflict has started.

Ví dụ

The party started, and the game is on for everyone attending.

Bữa tiệc bắt đầu, và cuộc chơi đã bắt đầu cho tất cả.

The game is not on if nobody wants to participate.

Cuộc chơi không bắt đầu nếu không ai muốn tham gia.

Is the game on for the trivia contest this weekend?

Cuộc chơi có bắt đầu cho cuộc thi trivia cuối tuần này không?

03

Để khẳng định rằng một người đã sẵn sàng hành động.

To assert that one is prepared to take action.

Ví dụ

The team said, 'Game on!' before the final match against Brazil.

Đội bóng nói, 'Chơi thôi!' trước trận chung kết với Brazil.

She did not feel ready; the game was not on for her.

Cô ấy không cảm thấy sẵn sàng; trận đấu không bắt đầu với cô.

Is the game on for the charity event next Saturday at noon?

Trận đấu có diễn ra cho sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Game on cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] I strongly recommend playing a jigsaw puzzle whenever you are on a quest for a new [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] In detail, they have to utilize their intelligence to devise strategies and manoeuvres to win the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Firstly, playing with consoles allow children to develop their cognitive ability to a certain extent, depending on how difficult the is [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
[...] Secondly, playing excessively also causes children to lose their communication skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games

Idiom with Game on

Không có idiom phù hợp