Bản dịch của từ Game on trong tiếng Việt
Game on

Game on (Phrase)
We are game on for the charity soccer match this Saturday.
Chúng tôi sẵn sàng tham gia trận bóng đá từ thiện vào thứ Bảy này.
They are not game on for the upcoming trivia night.
Họ không sẵn sàng tham gia đêm trivia sắp tới.
Are you game on for the board game competition tomorrow?
Bạn có sẵn sàng tham gia cuộc thi trò chơi bàn vào ngày mai không?
Dấu hiệu cho thấy một cuộc cạnh tranh hoặc xung đột đã bắt đầu.
An indication that a competition or conflict has started.
The party started, and the game is on for everyone attending.
Bữa tiệc bắt đầu, và cuộc chơi đã bắt đầu cho tất cả.
The game is not on if nobody wants to participate.
Cuộc chơi không bắt đầu nếu không ai muốn tham gia.
Is the game on for the trivia contest this weekend?
Cuộc chơi có bắt đầu cho cuộc thi trivia cuối tuần này không?
The team said, 'Game on!' before the final match against Brazil.
Đội bóng nói, 'Chơi thôi!' trước trận chung kết với Brazil.
She did not feel ready; the game was not on for her.
Cô ấy không cảm thấy sẵn sàng; trận đấu không bắt đầu với cô.
Is the game on for the charity event next Saturday at noon?
Trận đấu có diễn ra cho sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tới không?
Thuật ngữ "game on" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và trò chơi để chỉ sự bắt đầu hoặc tiếp tục của một hoạt động cạnh tranh. Cụm từ này mang ý nghĩa khuyến khích, thể hiện tâm trạng hứng khởi và sẵn sàng tham gia. Dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cụm từ này, thì cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền. "Game on" cũng được sử dụng trong các tình huống không chính thức để biểu thị sự sẵn sàng cho một thử thách hoặc cuộc đua nào đó.
Cụm từ "game on" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao nhằm chỉ sự bắt đầu hoặc tái khởi động một trận đấu. Từ "game" xuất phát từ tiếng Latin "ludus", nghĩa là trò chơi hoặc cuộc thi. Thông qua quá trình phát triển ngôn ngữ, cụm này đã trở thành một cách diễn đạt thông dụng trong giao tiếp hiện đại, thể hiện tinh thần cạnh tranh và sự chuẩn bị cho những thử thách mới.
Cụm từ "game on" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức hoặc trong các chủ đề liên quan đến thể thao, trò chơi điện tử, hoặc sự cạnh tranh. Ngoài ra, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ sự bắt đầu một cuộc thi hoặc thử thách, thể hiện tinh thần cạnh tranh và quyết tâm tiến về phía trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



