Bản dịch của từ Ganging trong tiếng Việt
Ganging

Ganging (Noun)
(câu cá) người câu cá thường gắn lưỡi câu vào dây câu chính, đặc biệt là trong câu cá thương mại.
Fishing a leader used to attach a fishhook to the main line especially in commercial fishing.
The ganging process ensures a strong connection for deep-sea fishing.
Quá trình ganging đảm bảo kết nối chắc chắn cho việc đánh cá ở biển sâu.
Ganging is not used in recreational fishing by most anglers.
Ganging không được sử dụng trong câu cá giải trí bởi hầu hết cần thủ.
Is ganging essential for successful commercial fishing operations?
Ganging có cần thiết cho các hoạt động đánh cá thương mại thành công không?
Ganging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của gang.
Present participle and gerund of gang.
The students are ganging up against the unfair teacher, Ms. Smith.
Các học sinh đang tụ tập chống lại giáo viên không công bằng, cô Smith.
They are not ganging with the other groups during the project.
Họ không tụ tập với các nhóm khác trong dự án.
Are you ganging with your friends to protest the new rules?
Bạn có đang tụ tập với bạn bè để phản đối quy định mới không?
Dạng động từ của Ganging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gang |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ganged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ganged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gangs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ganging |
Họ từ
“Ganging” là một động từ được sử dụng để chỉ hành động tập hợp hoặc đoàn kết lại thành một nhóm, thường có nghĩa tiêu cực liên quan đến sự kết hợp với mục đích gây rối, bạo lực hoặc quấy rối. Trong tiếng Anh Anh, “ganging up” thường mang nghĩa liên quan đến việc hợp tác chống lại một cá nhân, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có thể áp dụng nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh ít nghiêm trọng hơn. Cả hai phiên bản đều thể hiện hành động kết hợp nhưng có sự khác biệt nhẹ trong sắc thái và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "ganging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gang", xuất phát từ tiếng Hà Lan cổ "gange", có nghĩa là "đi theo nhóm" hoặc "cùng nhau". Lịch sử của từ này liên quan đến những nhóm người hoạt động chung vì một mục đích nhất định, thường liên quan đến các hoạt động không chính thống hoặc tội phạm. Hiện nay, "ganging" thường chỉ hành động hoặc việc làm trong khuôn khổ của một nhóm, nhấn mạnh tính đồng đội hoặc sự kết nối giữa các thành viên.
Từ "ganging" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các thành phần của IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong việc nghe, nói, đọc và viết là tương đối thấp. Trong ngữ cảnh chung, "ganging" thường được sử dụng để chỉ hành động tụ tập hay kết hợp nhóm người thực hiện một hoạt động nào đó, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến cộng đồng hoặc xã hội. Thuật ngữ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về bạo lực nhóm hoặc hành vi xã hội, nhưng không nằm trong vốn từ vựng chính thức của các bài kiểm tra tiếng Anh như IELTS.