Bản dịch của từ Ganging trong tiếng Việt

Ganging

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ganging (Noun)

gˈæŋɪŋ
gˈæŋɪŋ
01

(câu cá) người câu cá thường gắn lưỡi câu vào dây câu chính, đặc biệt là trong câu cá thương mại.

Fishing a leader used to attach a fishhook to the main line especially in commercial fishing.

Ví dụ

The ganging process ensures a strong connection for deep-sea fishing.

Quá trình ganging đảm bảo kết nối chắc chắn cho việc đánh cá ở biển sâu.

Ganging is not used in recreational fishing by most anglers.

Ganging không được sử dụng trong câu cá giải trí bởi hầu hết cần thủ.

Is ganging essential for successful commercial fishing operations?

Ganging có cần thiết cho các hoạt động đánh cá thương mại thành công không?

Ganging (Verb)

gˈæŋɪŋ
gˈæŋɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của gang.

Present participle and gerund of gang.

Ví dụ

The students are ganging up against the unfair teacher, Ms. Smith.

Các học sinh đang tụ tập chống lại giáo viên không công bằng, cô Smith.

They are not ganging with the other groups during the project.

Họ không tụ tập với các nhóm khác trong dự án.

Are you ganging with your friends to protest the new rules?

Bạn có đang tụ tập với bạn bè để phản đối quy định mới không?

Dạng động từ của Ganging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gang

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ganged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ganged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gangs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ganging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ganging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ganging

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.