Bản dịch của từ Gargle trong tiếng Việt
Gargle

Gargle (Noun)
Many people gargle salt water to soothe their sore throats.
Nhiều người súc miệng nước muối để làm dịu cổ họng.
He doesn't gargle after brushing his teeth every night.
Anh ấy không súc miệng sau khi đánh răng mỗi tối.
Do you gargle with mouthwash before going to bed?
Bạn có súc miệng bằng nước súc miệng trước khi đi ngủ không?
Dạng danh từ của Gargle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gargle | Gargles |
Gargle (Verb)
I gargle with salt water to soothe my sore throat.
Tôi xúc miệng bằng nước muối để làm dịu cổ họng đau.
She does not gargle after eating at social gatherings.
Cô ấy không xúc miệng sau khi ăn tại các buổi gặp mặt xã hội.
Do you gargle before speaking at public events?
Bạn có xúc miệng trước khi phát biểu tại các sự kiện công cộng không?
Dạng động từ của Gargle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gargle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gargled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gargled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gargles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gargling |
Họ từ
Từ "gargle" có nghĩa là một hành động sử dụng nước hoặc dung dịch để khuấy trong họng nhằm làm sạch hoặc giảm đau họng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và vệ sinh cá nhân. Trong tiếng Anh, "gargle" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Hình thức sử dụng và ngữ cảnh đều giống nhau, chủ yếu trong các chỉ dẫn về sức khỏe.
Từ "gargle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gargulare", có nghĩa là "để nuốt". Từ này được hình thành từ "gurgulio", có nghĩa là "họng" hoặc "cổ họng". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động rửa miệng hoặc họng bằng cách sử dụng nước, thường là để làm sạch hoặc chữa bệnh. Ngày nay, "gargle" chỉ hành động sử dụng một dung dịch để giảm đau họng hoặc làm sạch miệng, thể hiện sự kết nối với nguồn gốc của nó.
Từ "gargle" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe, chẳng hạn như khi mô tả phương pháp làm sạch họng với nước muối. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bệnh lý nhẹ liên quan đến đường hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp