Bản dịch của từ Gargle trong tiếng Việt

Gargle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gargle (Noun)

gˈɑɹgl
gˈɑɹgl
01

Một hành động hoặc âm thanh súc miệng.

An act or the sound of gargling.

Ví dụ

Many people gargle salt water to soothe their sore throats.

Nhiều người súc miệng nước muối để làm dịu cổ họng.

He doesn't gargle after brushing his teeth every night.

Anh ấy không súc miệng sau khi đánh răng mỗi tối.

Do you gargle with mouthwash before going to bed?

Bạn có súc miệng bằng nước súc miệng trước khi đi ngủ không?

Dạng danh từ của Gargle (Noun)

SingularPlural

Gargle

Gargles

Gargle (Verb)

gˈɑɹgl
gˈɑɹgl
01

Rửa miệng và cổ họng bằng chất lỏng được giữ chuyển động bằng cách thở qua chất lỏng đó với âm thanh ùng ục.

Wash ones mouth and throat with a liquid that is kept in motion by breathing through it with a gurgling sound.

Ví dụ

I gargle with salt water to soothe my sore throat.

Tôi xúc miệng bằng nước muối để làm dịu cổ họng đau.

She does not gargle after eating at social gatherings.

Cô ấy không xúc miệng sau khi ăn tại các buổi gặp mặt xã hội.

Do you gargle before speaking at public events?

Bạn có xúc miệng trước khi phát biểu tại các sự kiện công cộng không?

Dạng động từ của Gargle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gargle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gargled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gargled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gargles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gargling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gargle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gargle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.